| 1 |  | Từ điển từ công cụ tiếng Việt / Đỗ Thanh . - H. : Giáo dục, 1998. - 228tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001624-100001626 |
| 2 |  | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình . - H. : Giáo dục, 1998. - 543tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005646-100005649 |
| 3 |  | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2000. - 543tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200006538 |
| 4 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Đinh Lục, Nguyễn Quỳnh Nga, Đỗ Thanh Hoàng , T.19, Tháng sáu 1909 - tháng mười 1910 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 809tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009993 |
| 5 |  | Kỹ thuật điện tử số / Đỗ Thanh Hải. Trương Trọng Tuấn . - Tái bản lần thứ mười ba. - H. : Thanh niên, 20062. - 430tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001642-400001643 |
| 6 |  | Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại : Sách dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm / Đỗ Thanh Bình , Quyển 1 . - H. : Đại học sư phạm, 2007. - 240tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200011792-200011816 |
| 7 |  | Chính sách đối với nhà giáo, học sinh và sinh viên / Đỗ Thanh Kế . - H : ĐHKTQD, 2008. - 919tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100000726-100000730 |
| 8 |  | Lịch sử 11 / Đỗ Thanh Bình; Nguyễn Văn Ninh, Lê Hiến Chương,.. . - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 95tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003310-200003312 |
| 9 |  | Lịch sử 10 / Đỗ Thanh Bình; Nguyễn Văn Ninh,Nguyễn Thị Thế Bình,. . - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 99tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003274-200003276 |
| 10 |  | Lịch sử 12 / Đỗ Thanh Bình; Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Thế Bình,. . - H. : Đại học sư phạm, 2024. - 107tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200003319-200003321 |