1 |  | Microsoft word 2000 thực hành & ứng dụng từ căn bản đến nâng cao / Nguyễn Tiến . - H : Giáo dục, 1999. - 944 tr. ; 24 Thông tin xếp giá: 100000137-100000139 |
2 |  | Microsoft excel 2000 thực hành và ứng dụng / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục, 1999. - 987tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100003468 100003494 |
3 |  | Chủ nghĩa hiện sinh: Lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam / Nguyễn Tiến Dũng . - H : Chính trị Quốc gia, 1999. - 206tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200012952-200012953 |
4 |  | Microsoft word 2000 bằng hình ảnh : Xem tận mắt làm tận tay / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Phạm Kỳ . - H. : Giáo dục, 1999. - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200005023-200005026 |
5 |  | Microsoft Access 2000 lập trình và ứng dụng / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục, 2000. - 1079tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 200007113 |
6 |  | Giáo trình Assembly : Tự học tin học; Lý Thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến , T4 . - H. : Giáo dục, 2000. - 703tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003513-100003514 |
7 |  | Tổng tập văn học Việt Nam : Trọn bộ 42 tập có chỉnh lý và bổ sung / Nguyễn Văn Huyền; Ninh Viết Giao, Nguyễn Tiến Đoàn,... sưu tầm và biên soạn , Tập 17 . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 649tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200017969 |
8 |  | Giáo trình tin học phổ thông : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục, 2000. - 631tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003512 200005264 |
9 |  | Thực hành và ứng dụng microsoft office 2000 / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục, 2000. - 1231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003485-100003486 |
10 |  | Kỹ thuật đo lường, kỹ thuật kiểm tra trong cơ khí : Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - H. : KH&KT, 2001. - 179tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000680 |
11 |  | Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001. - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003974-100003976 |
12 |  | Giáo trình lập trình ứng dụng C++ lập trình hướng đối tượng : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến . - H. : Thống Kê, 2001. - 269tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003497-100003498 |
13 |  | Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD-CAM-CNC : Tài liệu dùng cho học viên, giảng viên ngành quản trị kinh doanh, sư phạm kỹ thuật ... trong các trường Đại học, Cao đẳng và Dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : KH&KT, 2001. - 298tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000756-400000758 |
14 |  | Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí : Giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên trung cấp và công nhân các ngành cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức . - In lần thứ hai. - H. : KH&KT, 2001. - 323tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000694-400000696 |
15 |  | Kỹ năng lập trình visual basic. Net / Nguyễn Tiến Dũng . - H : Thống kê, 2002. - 453tr. ; 21 Thông tin xếp giá: 100000104-100000106 |
16 |  | Giáo trình Cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - Phạm vi ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng; Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực . - H. : Giáo dục, 2002. - 271tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001035-400001037 |
17 |  | Giáo trình visual basic 6.0 lập trình sự kiện - cơ sở dữ liệu : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Phạm Kỳ . - H. : Thống kê, 2002. - 315tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003487-100003489 |
18 |  | Giáo trình Cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - Phạm vi ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng; Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2003. - 271tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001038-400001039 |
19 |  | Khí cụ điện / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : KH&KT, 2004. - 483tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001329-400001330 |
20 |  | Tổ chức và bảo quản tài liệu / Nguyễn Tiến Hiển . - H : ĐHVHHN, 2005. - 20tr. ; 21 Thông tin xếp giá: 100000284 |
21 |  | Gia công trên máy tiện : Dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào . - In lần thứ nhất. - H. : KH&KT, 2007. - 248tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000865 |
22 |  | Giáo trình Cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - Phạm vi ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng; Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực . - H. : Giáo dục, 2008. - 295tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001022-400001029 |
23 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Tiến Hải , Tập 2 . - H : Giáo dục, 2009. - 214tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100000364-100000368 |
24 |  | Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong công tác giáo dục và đào tạo / Nguyễn Tiến Thăng,.. . - H. : Thanh niên, 2009. - 534tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200008377 |
25 |  | Giáo trình Thiết kế quần áo : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Trần Thủy Bình; Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Hạnh,.. . - H. : Giáo dục, 2009. - ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001799-400001806 |
26 |  | Tài liệu nghiên cứu Nghị Quyết hội nghị lần thứ tư ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên / Nguyễn Tiến Hoàng, Phạm Văn Hiến, Đào Mai Phương . - H. : Chính trị quốc gia, 2012. - 134tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200010240 |
27 |  | Câu đố Bahnar / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003202 |
28 |  | Vật liệu điện / Vũ Ngọc Kiên; Nguyễn Quốc Hiệu, Nguyễn Thị Thu Hường, Nguyễn Tiến Dũng,.. . - H. : KH&KT, 2021. - 283tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001595-400001596 |
29 |  | Giáo trình hệ thống tự động điều khiển truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn cb, Nguyễn Tiến Ban cb; Trương Công Mỹ, Nguyễn Hoàng Hải . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 154tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400002029-400002030 |
30 |  | Câu đố và lời nói vần xơ đăng tơdră ở Kon Tum / A Jar; Nguyễn Tiến Dũng (Sưu tâm và biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2024. - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100005940 |