| 1 |  | Chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp , Tập 1 . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1997. - 212tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001983-400001984 |
| 2 |  | Sử dụng bản đồ và phương tiện kỹ thuật trong dạy học địa lý / Nguyễn Trọng Phúc . - H : ĐHQGHN, 1997. - 129tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200003260-200003262 |
| 3 |  | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 1998. - 380tr Thông tin xếp giá: 400000972 |
| 4 |  | Giáo trình triết học Mác-Lênin : Dùng trong các trường đại học cao đẳng / Nguyễn Duy Quý, Dương Phú Hiệp, Nguyễn Trọng Chuẩn . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 671tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000254-100000258 200008951-200008954 |
| 5 |  | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 1999. - 380tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001975 |
| 6 |  | Chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp , Tập 2 . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 1999. - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001985-400001987 |
| 7 |  | Cơ học cơ sở / Nguyễn Trọng; Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến , Tập 2, Phần động lực học . - In lần thứ ba. - H. : KH&KT, 1999. - 243tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000804-400000806 |
| 8 |  | Tổng tập văn học Việt Nam : Trọn bộ 42 tập có chỉnh lý và bổ sung / Nguyễn Duy Quý, Dương Phú Hiệp, Nguyễn Trọng Chuẩn,.. , Tập 1; Phần 1 . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 470tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003530 |
| 9 |  | Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụng / Nguyễn Trọng Đa . - Tp.HCM. : Trẻ, 2000. - 85tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400001964 |
| 10 |  | Cơ học cơ sở / Nguyễn Trọng; Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến , Tập 1, Phần tĩnh học, động học . - Tái bản có bổ sung. - H. : KH&KT, 2001. - 243tr Thông tin xếp giá: 400000801-400000803 |
| 11 |  | Trắc nghiệm khách quan và vấn đề đánh giá trong giảng dạy địa lý / Nguyễn Trọng Phúc . - H : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003452-100003454 100004066 |
| 12 |  | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2001. - 263tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001319 |
| 13 |  | Tự động hóa quá trình sản xuất : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí / Trần Văn Địch; Trần Xuân Việt, Nguyễn Trọng Doanh,.. . - H. : KH&KT, 2001. - 393tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001553-400001554 |
| 14 |  | Trịnh công sơn một người thơ ca một cõi đi về / Nguyễn Trọng Tạo . - Âm nhạc : văn hóa ngôn ngữ đông tây, 2001. - 518tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004101-100004102 |
| 15 |  | Trắc nghiệm khách quan và vấn đề đánh giá trong giảng dạy địa lý / Nguyễn Trọng Phúc . - H : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 156tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100005733-100005735 |
| 16 |  | Phương tiện, thiết bị kỹ thuật trong dạy học địa lý / Nguyễn Trọng Phúc . - H. : ĐHQG Hà Nội, 2001. - 240tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003429-100003432 |
| 17 |  | Những kỹ thuật căn bản của thợ hồ / Nguyễn Trọng Đa . - H. : Trẻ, 2001. - 81tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200010225 |
| 18 |  | Hóa hữu cơ / Nguyễn Trọng Thọ , Phần 2, Các chức hóa học lớp 10,11,12 chuyên hóa và ôn thi đại học . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2002. - 354tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008320-200008324 |
| 19 |  | Rèn luyện tư duy sáng tạo trong dạy học tác phẩm văn chương / Nguyễn Trọng Hoàn . - H. : Giáo dục, 2002. - 307tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002601-100002602 |
| 20 |  | Hỏi đáp về nuôi tôm sú / Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp, Võ Thị Nề.. . - TpHCM. : Nông nghiệp, 2002. - 34tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: 200007139-200007141 |
| 21 |  | Ứng dụng tin học trong giảng dạy hóa học / Nguyễn Trọng Thọ . - H. : Giáo dục, 2002. - 255tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200012877-200012881 |
| 22 |  | Máy điện và mạch điều khiển / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - H. : Thống kê, 2003. - 768tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400001451-400001452 |
| 23 |  | Giáo trình điền kinh : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Kim Minh, Nguyễn Trọng Hải . - H. : Đại học sư phạm, 2004. - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 200010725-200010740 |
| 24 |  | Địa lí tự nhiên đại cương 1 : Trái đất và thạch quyển. Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Trọng Hiếu, Phùng Ngọc Đĩnh . - H. : Đại học sư phạm, 2004. - 259tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200011295-200011330 |
| 25 |  | Địa lí tự nhiên đại cương 3 : Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất. Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Kim Chương; Nguyễn Trọng Hiếu, Lê Thị Ngọc Khanh, Đỗ Thị Nhung . - H. : Đại học sư phạm, 2004. - 234tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200015107-200015117 |
| 26 |  | Gia công cơ khí : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Văn Hảo . - H. : Đại học sư phạm, 2005. - 276tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 200016125-200016161 |
| 27 |  | Cẩm nang thực hành giảng dạy : Sách tham khảo / Nguyễn Trọng Tấn . - H : ĐHSPHN, 2005. - 645tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: 100000750 100000898 200005952-200005953 200015741 |
| 28 |  | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2007. - 263tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001318 |
| 29 |  | Chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp , Tập 1 . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2007. - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000954-400000958 |
| 30 |  | Chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp , Tập 2 . - Tái bản lần tám. - H. : Giáo dục, 2007. - 143tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000964-400000968 |