| 1 |  | Vật liệu học / B.N.Azamaxov; Nguyễn Khắc Cường, Đỗ Minh Nghiệp dịch,.. . - H. : Giáo dục, 2000. - 375tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001976-400001977 |
| 2 |  | Vật liệu học / B.N.Azamaxov; Nguyễn Khắc Cường, Đỗ Minh Nghiệp dịch,. . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2004. - 376tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000684-400000686 |
| 3 |  | Vật liệu học cơ sở : Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường Đại học / Nghiêm Hùng . - H. : KH&KT, 2007. - 483tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000681-400000683 400002197 |
| 4 |  | Công nghệ và thiết bị sản xuất xi măng Poóc Lăng / Vũ Đình Đấu . - H. : Xây dựng, 2009. - 310tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003980 |