1 |  | Ký sinh trùng y học : Giáo trình đại học / Trần Xuân Mai . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1999. - 486tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200005886 |
2 |  | Y học gia đình các nguyên lý & thực hành / Taylor, Robert B . - H. : Y học, 2004. - 1868tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200005950 |
3 |  | Hướng dẫn thực hành điều trị / Bộ y tế , Tập 1 . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Y học, 2011. - 367tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 100003736-100003740 |
4 |  | Ký sinh trùng y học / Phạm Văn Thân . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sữa bổ sung. - H. : Y học, 2001. - 344tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200005887 |
5 |  | Lý luận cơ bản y học cổ truyền : Sách đào tạo bác sĩ Y học cổ truyền / Bộ y tế . - H : Y học, 2005. - 99tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200007581-200007584 |
6 |  | Hướng dẫn thực hành điều trị / Bộ y tế , Tập 2 . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Y học, 2007. - 573tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200005928-200005947 200008004-200008013 |
7 |  | Từ điển y học Anh - Việt / Phạm Ngọc Trí . - Ấn bản mới có sữa chữa & bổ sung. - H : Y học, 2000. - 1157tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200007917 |
8 |  | Danh nhân y học việt nam / Lê Minh Quốc . - Tp.HCM. : Trẻ, 2000. - 160tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200007915-200007916 |
9 |  | Đại cương về laser y học & laser ngoại khoa / Hoàng Trọng Quang . - H. : Y học, 1999. - 252tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008158 |
10 |  | Những thắc mắc về bệnh phụ nữ / Mai Kim Quang . - Tp.HCM. : Thanh niên, 2002. - 309tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200008298 |
11 |  | Dược thư quốc gia Việt Nam : Vietnamese National drug formulary / Bộ y tế . - H. : Y học, 2009. - 1326tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 200008458 |
12 |  | Tra cứu sử dụng thuốc & biệt dược nước ngoài / Tào Duy Cần , Quyển 1 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 1931tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200009949 |
13 |  | Từ điển y học phổ thông / Hoàng Trọng Quang; Lê Thấu, Trần Văn Bính, Trần Việt Dũng,.. . - H : Y học, 2004. - 1670tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 200008463-200008464 |
14 |  | Bách khoa y học phổ thông / Đặng Phương Kiệt . - H. : Y học, 2002. - 900tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200005897 200012769-200012770 |
15 |  | Những bậc thầy nổi danh về y đức / Quý Long, Kim Thư (sưu tầm và biên soạn) . - H. : Y học, 2013. - 438tr Thông tin xếp giá: 100006269 |
16 |  | Vệ sinh và y học thể dục thể thao : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nông Thị Hồng; Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thuỷ, Lê Gia Vinh . - H. : Đại học sư phạm, 2007. - 224tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200012983-200013008 |
17 |  | Bài giảng nhân học y học và các tình huống lâm sàng : Dành cho các trường đại học, cao đẳng và trung cấp y / Ngô Văn Hựu . - H : Y học, 2012. - 267tr ; 30cm Thông tin xếp giá: 200015727-200015733 |
18 |  | Giáo trình kỹ thuật điều dưỡng : Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thanh Thủy . - H. : Hà Nội, 2005. - 266tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200015740 |
19 |  | Bệnh học miệng / Huỳnh Anh Lan; Võ Thị Do , Tập 1 . - TPHCM : Y học, 2001. - 174tr ; 28cm Thông tin xếp giá: 200017219 |
20 |  | Tâm lý học y học / Nguyễn Văn Nhận; Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Sinh Phúc . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Y học, 2001. - 327tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017202-200017205 |
21 |  | Sổ tay hướng dẫn thực hiện các tiêu chí quản lý chất lượng xét nghiệm / Nguyễn Tấn Bỉnh; Tăng Chí Thượng; Trần Hữu Tâm . - Tp.HCM. : Y học, 2014. - 80tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017868 |
22 |  | Hướng dẫn dạy và học trong đào tạo khối ngành sức khỏe / Nghiêm Xuân Đức, Phạm Văn Tác . - H. : Y học, 2020. - 623tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100006414-100006415 |
23 |  | Phương pháp dạy- học lâm sàng / Phạm Thị Minh Đức . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sữa bổ sung. - H. : Y học, 2025. - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100006467-100006468 |
24 |  | Cách tiến hành công trình nghiên cứu y học / Nguyễn Thanh Liêm . - H : Y học, 2002. - 244tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002325 |