| 1 |  | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : Tập 1 / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 262tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001373-100001375 |
| 2 |  | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hóa học : Tập 2 / Nguyễn Minh Tuyến . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 264tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001369-100001372 |
| 3 |  | Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 292tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001974-100001978 |
| 4 |  | Hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật khoa học và công nghệ : Giai đoạn 1999-2005 / Tô Đăng Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 635tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200009969 |
| 5 |  | Cơ sở di truyền chọn giống thực vật / Lê Duy Thành . - Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên, nghiên cứu sinh,... ngành Sinh học trong các trường Khoa học tự nhiên, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 157tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 100001755-100001759 200006735 |
| 6 |  | Sổ tay bêtông và bêtông cốt thép / Nguyễn Bá Đô; Nguyễn Văn Hoa . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 132tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008383 |
| 7 |  | Giáo trình mạch điện / Nguyễn Thế Kiệt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 349tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: 400002047-400002048 |
| 8 |  | Hóa học và màu sắc / Fadeev.G.N . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001386-100001390 200005651-200005656 |
| 9 |  | Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 522tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003097-100003098 100003125 |
| 10 |  | Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước : Chương trình chuyên viên / Đinh Văn Mậu, Nguyễn Văn Thâm, Võ Kim Sơn , Phần II, Hành chính nhà nước và công nghệ nhà nước . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 351tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000319 |
| 11 |  | Điện tử công suất / Đỗ Đức Tuấn, Lâm Hùng Sơn, Nguyễn Vĩnh Thụy.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400002037-400002038 |
| 12 |  | Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp / Kiều Hữu Ảnh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 289tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003900-100003902 |
| 13 |  | Trắc nghiệm và ứng dụng / Lâm Quang Thiệp . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 214tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 100000792-100000796 200007086-200007090 |
| 14 |  | Giáo trình chính sách kinh tế xã hội / Đoàn Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 492tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017957-200017959 |
| 15 |  | Tra cứu sử dụng thuốc & biệt dược trong - Ngoài nước / Tào Duy Cần , Quyển 2 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 622tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200009902 |
| 16 |  | Giáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000973-100000975 |
| 17 |  | Lập trình hướng đối tượng với C++ : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Trí Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 202tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 100006221-100006225 |
| 18 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số : Sách chào mừng 50 năm thành lập trường đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Quốc Trung , Tập 1 . - Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 386tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 100006235-100006237 |
| 19 |  | Kỹ thuật đồ họa / Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 355tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 100006243-100006246 |
| 20 |  | Kỹ thuật đồ họa : Được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học bách khoa / Lê Tấn Hùng . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 355tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200012816-200012818 |
| 21 |  | Lỗi thường gặp khi làm bài tập lý thuyết mạch / Nguyễn Công Phương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400002023-400002024 |
| 22 |  | Giáo trình cung cấp điện theo tiêu chuẩn IEC : Nông thôn, miển núi; Nhà ở, khách sạn; Xí nghiệp công nghiệp; Thành phố; Hầm mỏ / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 290tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 400002045-400002046 |
| 23 |  | Bài tập lập trình hướng đối tượng với ++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự giải / Nguyễn Thanh Thủy . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 266tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100000202-100000203 |
| 24 |  | Môi trường không khí / Phạm Ngọc Đăng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 435tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003095 100003891 |
| 25 |  | Những hệ sinh thái rừng nhiệt đới ở Việt Nam : Nghiên cứu trường hợp khu vực thảm thực vật rừng Việt Nam / Thái Văn Trừng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 298tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 100003897-100003899 |
| 26 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 177tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100004245-100004246 |
| 27 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 203tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100004994-100004995 |
| 28 |  | Từ điển thực vật thông dụng / Võ Văn Chi , Tập 1 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 1250tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005065-100005066 |
| 29 |  | Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 2500 thuật ngữ, có giải thích / Ban từ điển . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 483tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100005067-100005068 |
| 30 |  | Phát triển hệ thống thông tin góc nhìn của người quản lí / Ngô Trung Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 408tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200004955-200004959 |