| 1 |  | English vocabulary organiser: 100 topics for self - study / Chris Gough . - TP.HCM : Trẻ, 2002. - 226tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001078-100001082 |
| 2 |  | Thắc mắc biết hỏi ai / Trần Bồng Sơn , Tập 2, Hiếm muộn vô sinh . - Tái bản có đính kèm bổ sung. - TP. HCM : Trẻ, 2000. - 67tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006460-200006464 |
| 3 |  | Progress to proficiency ( Giáo trình luyện thi chứng chỉ proficiency ) = Giáo trình luyện thi chứng chỉ proficiency : Students book / Leo Jones; Nguyễn Tài Hoa dịch . - TPHCM : Trẻ, 2002. - 465tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001497-100001499 |
| 4 |  | 136 Best model essays = Các bái luận hay nhất : Plus ielts & toefl essays all topics and dialogues with important notes on essays writing / Milon Nandy . - TPHCM : Trẻ, 2003. - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001032-100001034 |
| 5 |  | Xếp bút nghiên lên đàng / Huỳnh Văn Tiểng . - TP. HCM : Trẻ, 2002. - 205tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009034-200009036 |
| 6 |  | Telephone enghlish : Song ngữ, có băng casstte, Tapescript, giọng anh - úc - mỹ / Rosemary Palstra; Đặng Tuấn anh dịch . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001461-100001463 |
| 7 |  | Học nghề xây dựng gò hàn / Vương Kỳ Quân; Mai Lý dịch . - Tp. HCM. : Trẻ, 2001. - 349tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400001089 |
| 8 |  | 326 selected essays & writings for allpurposes, topics & levels = Useful for intervieus, public speaking, discussions college university exams, Ielts, toefl, sat, proficiency : Tuyển tập 326 bài luận mới sơ cấp, trung cấp & nâng cao . - TPHCM : Trẻ, 2003. - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001491-100001492 |
| 9 |  | Ký ức : Truyện và ký / Trần Tử Văn , Tập 1 . - TpHCM : Trẻ, 1999. - 348tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: 100002802-100002803 |
| 10 |  | Ký ức : Truyện và ký / Trần Tử Văn , Tập 2 . - TpHCM : Trẻ, 1999. - 348tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: 100002804-100002805 |
| 11 |  | Ký ức : Phóng sự / Trần Tử Văn . - TpHCM : Trẻ, 1999. - 353tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: 100002806-100002807 |
| 12 |  | Bí mật đảo Lincoln : Tiểu thuyết / Jules verne . - TpHCM : Trẻ, 2000. - 321tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002827-100002829 |
| 13 |  | Ruồi trâu / ÊThơn Liliơn Vôinitsơ , Tập 1 . - TpHCM. : Trẻ, 2000. - 282tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200007720-200007721 |
| 14 |  | English for office & business conversations : Tiếng Anh văn phòng & giao tiếp thương mại / Susan Dean, Lawrence J. Zwier . - TP. HCM : Trẻ, 2007. - 107tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: 200017013 |
| 15 |  | Chú bé thoát nạn đắm tàu / Jules verne . - TpHCM : Trẻ, 2000. - 305tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002830-100002832 |
| 16 |  | Hoàng sa, trường sa là của Việt Nam / Nguyễn Nhã . - Tp HCM : Trẻ, 2008. - 225tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100003072 |
| 17 |  | Triều cường xuất hiện khi nào / Nguyễn Mạnh Yến . - Tp HCM : Trẻ, 2002. - 142tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003105-100003107 |
| 18 |  | Kỹ thuật gói quà / Bích Ty . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 143tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002979 |
| 19 |  | Danh nhân văn hóa Việt Nam / Lê Minh Quốc , Phần 2 . - TP.HCM : Trẻ, 2000. - ; 19cm Thông tin xếp giá: 100003127-100003131 |
| 20 |  | Excel 2000 dành cho người bận rộn / Trịnh Anh Toàn . - H. : Trẻ, 2000. - 317tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003495-100003496 |
| 21 |  | Toeft 2001 edition = Chương trình luyện thi toefl mới / Patrica Nobel Sullivan . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 437tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003341-100003344 |
| 22 |  | Toefl practice tests = Chương trình luyện thi toefl mới / Bruce Rogers . - TP.HCM : Trẻ, 2003. - 241tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003325-100003328 100003372 |
| 23 |  | Tạo đĩa CD - Rom nhạc nén / Nguyễn hạnh,Nguyễn Duy Linh . - H. : Trẻ, 2001. - 110tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002482-100002483 100004612 |
| 24 |  | Nghệ thuật nấu ăn chay / Nguyễn Thị Phụng . - TP HCM. : Trẻ, 2002. - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002485-100002486 |
| 25 |  | Thư riêng của Bác hồ / Trần Quân Ngọc sưu tầm và giới thiệu . - TPHCM : Trẻ, 2006. - 190tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002552-100002554 |
| 26 |  | Vợ chồng sắp sinh con cần biết / Arlette Carpentier Hồ Thị Kim Chi, Bùi Thiện Sự dịch . - H. : Trẻ, 2002. - 430tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002534-100002537 |
| 27 |  | Danh nhân sư phạm Việt Nam / Lê Minh Quốc , Phần 2 . - H : Trẻ, 2001. - 151tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100004264-100004270 |
| 28 |  | Ielts reading tests = Chương trình luyện thi IELTS / McMarter & Ash; Nguyễn Văn Phước dịch . - TPHCM : Trẻ, 2002. - 164tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001118-100001121 |
| 29 |  | Toeft success 2000 = Chương trình luyện thi toefl mới / Bruce Rogers . - TPHCM : Trẻ, 2002. - 568tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003332-100003336 |
| 30 |  | Danh nhân y học việt nam / Lê Minh Quốc . - Tp.HCM. : Trẻ, 2000. - 160tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200007915-200007916 |