1 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.42, Tháng mười một 1920 - tháng ba 1921 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1979. - 765tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000184 |
2 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.41, Tháng năm - tháng mười một 1920 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1979. - 844tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000183 |
3 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.15, Tháng hai - tháng sáu 1907 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1979. - 707tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000180 |
4 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.36, Tháng ba - tháng bảy 1918 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1979. - 914tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000182 |
5 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.40, Tháng chạp 1919 - tháng tư 1920 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1979. - 604tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000181 |
6 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.43, Tháng ba- tháng sáu 1921 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1979. - 691tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000185 |
7 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.54, Những thư từ tháng mười một 1921 - tháng ba 1923 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1979. - 1118tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000191 |
8 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.53, Những thư từ tháng sáu - tháng mười một 1921 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1979. - 712tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000190 |
9 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.52, Những thư từ tháng mười một 1920 - tháng sáu 1921 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1979. - 707tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000189 |
10 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.51, Những thư từ tháng bảy 1919 - tháng Mười một 1920 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1979. - 726tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000188 |
11 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.49, Những thư từ tháng tám 1914- tháng mười 1917 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1979. - 929tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000186 |
12 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.50, Những thư từ tháng mười 1917 - tháng sáu 1919 . - Mát-xcơ-va. : Tiến bộ, 1979. - 806tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000187 |
13 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.7, Tháng chín 1902- tháng chín 1903 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1979. - 760tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000177 |
14 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Hoàng Phong Hà , Tập 7, Tháng chín 1902- tháng chín 1903 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 760tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009981 |
15 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Lê Minh Nghĩa , Tập 3, Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nga . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 997tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200010017 |
16 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Trịnh Đình Bảy , Tập 5, Tháng Năm - Tháng chạp 1901 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 668tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009979 |
17 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Lê Thị Mai , Tập 4, (1898- tháng tư 1901) . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 708tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009978 |
18 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Nguyễn Khánh Hòa , Tập 1, (1893-1894) . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 820tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200010015 |
19 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Mai Thu Hiền , Tập 2, (1895-1897) . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 840tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200010016 |
20 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.13, Tháng năm - tháng chín 1906 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 722tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009987 |
21 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / V.I.Lê Nin , T.12, Tháng ba 1908 - tháng sau 1909 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 689tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009986 |
22 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Nguyễn Khánh Hòa , T.8, Tháng chín 1903 - tháng bảy 1904 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 816tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009982 |
23 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Phạm Việt , T.28, Bút ký về chủ nghĩa đế quốc . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 1059tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200010014 |
24 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Hoàng Phong Hà , T.14, Tháng chín 1906- tháng hai 1907 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 724tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009988 |
25 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Nguyễn Thị Thúy , T.29, Bút ký triết học . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 944tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200010002 |
26 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Đinh Lục , T.26, Tháng bảy 1914 - tháng sáu 1915 . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 741tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200010000 |
27 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Trịnh Đình Bảy , T.27, Tháng tám 1915 - tháng sáu 1916 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 807tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200010001 |
28 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Bùi Quỳnh Như , T.9, Tháng bảy 1904 - tháng ba 1905 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 733tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009983 |
29 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Vũ Hồng Thắm , T.11, Tháng bảy - tháng mười 1905 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 729tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009985 |
30 |  | V.I.Lê Nin toàn tập / Đinh Lục , T.6, Tháng giêng - tháng tám 1902 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 759tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009980 |