Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  46  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Longman complete course for the Toefl test : Preparation for the computer and paper tests / Deborah phillips; Lê Huy Lâm (Dịch giả) . - TPHCM : TP Hồ Chí Minh, 2002. - 701tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: 100001441-100001442
  • 2 Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu; Nguyễn Ngọc Trâm . - TpHCM : Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 281tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: 100001615-100001617
  • 3 90 bài tập tiếng anh dành cho học sinh giỏi lớp 8,9,10 : Soạn theo hướng dẫn của sở giáo dục đào tạo Thành Phố Hồ Chí Minh / Đặng Hữu Liêm . - TP.HCM : TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 274tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100001464-100001465
  • 4 Well said : Pronunciation for clear communication (Luyện phát âm tiếng anh) / Linda Grant . - TPHCM : TP Hồ Chí Minh, 2003. - ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100001427-100001429
  • 5 Luật ngân sách nhà nước và văn bản hướng dẫn thi hành : Có hiệu lực từ năm ngân sách 2004 / Quốc Cường . - H. : Tp Hồ Chí Minh, 2003. - 526tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100002359
  • 6 Hệ thống văn bản pháp luật về luật kinh tế của nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam / Hoàng Anh sưu tầm và hệ thống hóa . - TP. HCM : TP Hồ Chí Minh, 2006. - 598tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: 200009028
  • 7 Nguyễn Du : Tác phẩm và lịch sử văn bản / Nguyễn Thạch Giang, Trương Chính . - TpHCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - 1041tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100006052-100006053
  • 8 Cambridge practice tests for first certificate : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Lê Huy Lâm , 4 . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 212tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100003364
                                         100003382-100003383
  • 9 Cambridge practice tests for first certificate : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Paul Carne , 1 . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 212tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100003377-100003379
  • 10 Luật giao thông đường bộ và văn bản hướng dẫn thi hành / Phạm Hồng Lĩnh st . - TpHCM : Tp Hồ Chí Minh, 2003. - 279tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100000804-100000805
  • 11 The new cambridge english course : Student book and practice book / Michael Swan, Catherine Walter , Tập 2 . - TP. HCM : TP Hồ Chí Minh, 1999. - 467tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100001049
                                         200006287-200006289
  • 12 Khoảnh khắc: ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam : Moments : photograph material on the Vietnam war photos de guerre / Đoàn Công Tính . - H. : Tp Hồ Chí Minh, 2002. - 176 ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: 200012714
  • 13 Cambridge key english test : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Lê Huy Lâm , Tập 2, examination papers from the University of Cambridge local examinations : English for speakers of oth . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 131tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100004019-100004020
  • 14 Bộ luật hình sự của nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam . - HCM : Tp Hồ Chí Minh, 2003. - 322tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: 100000547-100000548
  • 15 Grammar exercises part one = Bài tập ngữ pháp tiếng anh / Arthur A . - TP.HCM : TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 322tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100003366-100003371
  • 16 Cambridge certificate of proficiency in english : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Lê Huy Lâm , Tập 1, With answers . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 182tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100004016-100004018
  • 17 Tiếng anh cấp tốc dành cho du khách ( English for Travellers ) = English for travellers . - TP. HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 199tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: 100001143-100001145
  • 18 Minh Triết tinh hoa nhân loại / Nguyễn Thừa Nghiệp . - TP.HCM : Tp Hồ Chí Minh, 2003. - 369tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: 100004165
                                         100004174
  • 19 Giáo trình phương pháp giảng dạy tiếng anh ở bậc phổ thông trung học cơ sở / Vũ Thị Lan . - Tp HCM. : Tp Hồ Chí Minh, 1996. - 160tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 200006360
  • 20 Nhìn lại một chặng đường văn học / Trần Hữu Tá . - TpHCM : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - 1089tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: 100005366-100005368
  • 21 Kỹ thuật xếp hình khăn ăn : Cẩm nang nội trợ / Nguyễn Trúc Chi . - TP HCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2002. - 172tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100002982-100002983
  • 22 Nét đặc sắc văn hóa phương đông thiền tông từ hội họa đến phong cảnh / Nguyễn Hoàng huy . - TP. HCM : TP Hồ Chí Minh, 2002. - 51tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: 100004069-100004070
  • 23 Phút nhìn lại mình : Điều quan trọng của cuộc sống mà đôi khi bạn đã quên đi hay vô tình không nhận ra... / Spencer Johnson, M.D . - TpHCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2005. - 187tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100006384
  • 24 Interactive Listening on Campus : Authentic Academic Mini- Lecyures / Gary Jamesc, Dịch: Lê Huy lâm . - Tp.HCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 200017061
                                         200017083-200017084
  • 25 How to prepare for Ielts = Tài liệu luyện thi Ielts nghe, nói, đọc, viế : Hướng dẫn cụ thể cách làm bài: nghe, nói, đọc, viết . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 165tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100001131-100001132
                                         200006396
  • 26 For and against = An oral practice book for advanced students of english : Luyện kỹ năng nói cho học viên tiếng anh trình độ nâng cao / L.G. Alexander; Nguyễn Thành Yến dịch . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 153tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100001133-100001134
  • 27 Cambridge practice tests for first certificate : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Paul Carne , Tập 2 . - TP,HCM : TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 222tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100003365
                                         100003380-100003381
  • 28 Ngữ pháp tiếng pháp / Wendy Bourbon . - Tp HCM : Tp Hồ Chí Minh, 2002. - 344tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: 100001055-100001056
                                         200006357
  • 29 Tiếng anh cho người làm việc ở nước ngoài : English for overseas employment / Lê Huy Lâm . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 451tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100004003-100004004
  • 30 Nói tiếng anh : elementary phonetics and Phonology / Hà Văn Bửu , Speak english . - Tp HCM : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - 235tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 200006342-200006345
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Tài liệu in Tài liệu số

    Thống kê truy cập

    1.697.814

    : 47.707

    Tài nguyên Truy cập mở