| 1 |  | Longman complete course for the Toefl test : Preparation for the computer and paper tests / Deborah phillips; Lê Huy Lâm (Dịch giả) . - TPHCM : TP Hồ Chí Minh, 2002. - 701tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001441-100001442 |
| 2 |  | Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu; Nguyễn Ngọc Trâm . - TpHCM : Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 281tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001615-100001617 |
| 3 |  | 90 bài tập tiếng anh dành cho học sinh giỏi lớp 8,9,10 : Soạn theo hướng dẫn của sở giáo dục đào tạo Thành Phố Hồ Chí Minh / Đặng Hữu Liêm . - TP.HCM : TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 274tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001464-100001465 |
| 4 |  | Well said : Pronunciation for clear communication (Luyện phát âm tiếng anh) / Linda Grant . - TPHCM : TP Hồ Chí Minh, 2003. - ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001427-100001429 |
| 5 |  | Luật ngân sách nhà nước và văn bản hướng dẫn thi hành : Có hiệu lực từ năm ngân sách 2004 / Quốc Cường . - H. : Tp Hồ Chí Minh, 2003. - 526tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002359 |
| 6 |  | Hệ thống văn bản pháp luật về luật kinh tế của nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam / Hoàng Anh sưu tầm và hệ thống hóa . - TP. HCM : TP Hồ Chí Minh, 2006. - 598tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 200009028 |
| 7 |  | Nguyễn Du : Tác phẩm và lịch sử văn bản / Nguyễn Thạch Giang, Trương Chính . - TpHCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - 1041tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100006052-100006053 |
| 8 |  | Cambridge practice tests for first certificate : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Lê Huy Lâm , 4 . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 212tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003364 100003382-100003383 |
| 9 |  | Cambridge practice tests for first certificate : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Paul Carne , 1 . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 212tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003377-100003379 |
| 10 |  | Luật giao thông đường bộ và văn bản hướng dẫn thi hành / Phạm Hồng Lĩnh st . - TpHCM : Tp Hồ Chí Minh, 2003. - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000804-100000805 |
| 11 |  | The new cambridge english course : Student book and practice book / Michael Swan, Catherine Walter , Tập 2 . - TP. HCM : TP Hồ Chí Minh, 1999. - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001049 200006287-200006289 |
| 12 |  | Khoảnh khắc: ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam : Moments : photograph material on the Vietnam war photos de guerre / Đoàn Công Tính . - H. : Tp Hồ Chí Minh, 2002. - 176 ; 29cm Thông tin xếp giá: 200012714 |
| 13 |  | Cambridge key english test : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Lê Huy Lâm , Tập 2, examination papers from the University of Cambridge local examinations : English for speakers of oth . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004019-100004020 |
| 14 |  | Bộ luật hình sự của nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam . - HCM : Tp Hồ Chí Minh, 2003. - 322tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100000547-100000548 |
| 15 |  | Grammar exercises part one = Bài tập ngữ pháp tiếng anh / Arthur A . - TP.HCM : TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 322tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003366-100003371 |
| 16 |  | Cambridge certificate of proficiency in english : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Lê Huy Lâm , Tập 1, With answers . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 182tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004016-100004018 |
| 17 |  | Tiếng anh cấp tốc dành cho du khách ( English for Travellers ) = English for travellers . - TP. HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 199tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001143-100001145 |
| 18 |  | Minh Triết tinh hoa nhân loại / Nguyễn Thừa Nghiệp . - TP.HCM : Tp Hồ Chí Minh, 2003. - 369tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100004165 100004174 |
| 19 |  | Giáo trình phương pháp giảng dạy tiếng anh ở bậc phổ thông trung học cơ sở / Vũ Thị Lan . - Tp HCM. : Tp Hồ Chí Minh, 1996. - 160tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006360 |
| 20 |  | Nhìn lại một chặng đường văn học / Trần Hữu Tá . - TpHCM : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - 1089tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100005366-100005368 |
| 21 |  | Kỹ thuật xếp hình khăn ăn : Cẩm nang nội trợ / Nguyễn Trúc Chi . - TP HCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2002. - 172tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002982-100002983 |
| 22 |  | Nét đặc sắc văn hóa phương đông thiền tông từ hội họa đến phong cảnh / Nguyễn Hoàng huy . - TP. HCM : TP Hồ Chí Minh, 2002. - 51tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100004069-100004070 |
| 23 |  | Phút nhìn lại mình : Điều quan trọng của cuộc sống mà đôi khi bạn đã quên đi hay vô tình không nhận ra... / Spencer Johnson, M.D . - TpHCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2005. - 187tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100006384 |
| 24 |  | Interactive Listening on Campus : Authentic Academic Mini- Lecyures / Gary Jamesc, Dịch: Lê Huy lâm . - Tp.HCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017061 200017083-200017084 |
| 25 |  | How to prepare for Ielts = Tài liệu luyện thi Ielts nghe, nói, đọc, viế : Hướng dẫn cụ thể cách làm bài: nghe, nói, đọc, viết . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 165tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001131-100001132 200006396 |
| 26 |  | For and against = An oral practice book for advanced students of english : Luyện kỹ năng nói cho học viên tiếng anh trình độ nâng cao / L.G. Alexander; Nguyễn Thành Yến dịch . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 153tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001133-100001134 |
| 27 |  | Cambridge practice tests for first certificate : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Paul Carne , Tập 2 . - TP,HCM : TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 222tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003365 100003380-100003381 |
| 28 |  | Ngữ pháp tiếng pháp / Wendy Bourbon . - Tp HCM : Tp Hồ Chí Minh, 2002. - 344tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100001055-100001056 200006357 |
| 29 |  | Tiếng anh cho người làm việc ở nước ngoài : English for overseas employment / Lê Huy Lâm . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 451tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004003-100004004 |
| 30 |  | Nói tiếng anh : elementary phonetics and Phonology / Hà Văn Bửu , Speak english . - Tp HCM : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - 235tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006342-200006345 |