| 1 |  | Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt / Vưu Hữu Chánh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000. - 392tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 100001717-100001718 |
| 2 |  | A univerity grammar of english / Randolph Quirk . - GTVT : Đà Nẵng, 2000. - 483tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001169-100001170 |
| 3 |  | Đánh giá nông thôn có sự tham gia ( Pra ) trong khuyến nông lâm / Nguyễn Danh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2009. - 150tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001936-100001940 100005264-100005268 |
| 4 |  | Y khoa và cuộc sống / Phạm Thị Minh Dung . - TP. HCM : Đà Nẵng, 2001. - 486tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017877 |
| 5 |  | Thực hành kỹ thuật hàn - gò / Trần Văn Niên, Trần Thế San . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2002. - 488tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001080-400001081 |
| 6 |  | Tuyển tập : Antología / Borges Jorge Luis; Nguyễn Trung Đức tuyển và dịch . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001. - 531tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002696-100002698 |
| 7 |  | Nghệ thuật ứng xử trong quan hệ vợ chồng = Thanh Loan, Như Hoa : Bí quyết giữ hạnh phúc gia đình . - H. : Đà Nẵng, 2002. - 158tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002504 |
| 8 |  | Sổ tay pha chế cocktail / Lương Quỳnh Mai . - TPHCM : Đà Nẵng, 2003. - 79tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002984-100002986 |
| 9 |  | Kon Tum đất nước con người / Ngô Đình Khánh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1998. - 333tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100003099 |
| 10 |  | Nguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử phát triển văn hóa dân tộc / Trần Khuê . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000. - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003132 |
| 11 |  | Ký sinh trùng y học : Giáo trình đại học / Trần Xuân Mai . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1999. - 486tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200005886 |
| 12 |  | Hướng dẫn giao tiếp tiếng anh : English helps to coversation / Trình Quang Vinh . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2000. - 384tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: 200007180-200007184 |
| 13 |  | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2001. - 263tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001319 |
| 14 |  | Tâm tình hiến dâng : Thơ / Đỗ Khánh Hoan dịch . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001. - 109tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002555-100002559 |
| 15 |  | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2007. - 263tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001318 |
| 16 |  | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà / Trần Duy Phụng . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2003. - 246tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001364 |
| 17 |  | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà / Trần Duy Phụng . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 1998. - 246tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001365 |
| 18 |  | Tuyển tập Nguyễn Văn Xuân / Nguyễn Văn Xuân . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 1008tr ; 23cm Thông tin xếp giá: 200008398-200008399 |
| 19 |  | Miễn dịch lâm sàng trẻ em / Tạ Thị Ánh Hoa . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 1998. - 330 ; 24cm Thông tin xếp giá: 200008462 |
| 20 |  | Lâm nghiệp xã hội = Social forestry / Nguyễn Danh . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2010. - 120tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100004239-100004243 200005626-200005630 200005970-200005989 |
| 21 |  | Sổ tay giao tiếp tiếng pháp / Huỳnh Văn Thành . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000. - 393tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: 200007161-200007164 |
| 22 |  | Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà / Lê Ngọc Cương . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001366 |
| 23 |  | Cẩm nang hồi sức cấp cứu / Phạm Ngọc Kim . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001. - 822tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200012711 |
| 24 |  | Mỹ học Folklor / Hoàng Ngọc Hiến dịch . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1999. - 591tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003778-100003779 |
| 25 |  | Tự học Vbscript trong 21 ngày / Lương Quỳnh Mai . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 736tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003823-100003825 |
| 26 |  | Chỉ một con đường : Hồi ức / Nguyên Huy Chương . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001. - 469tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003598-100003603 200008413-200008421 |
| 27 |  | Thực hành cơ khí tiện - phay - bào - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . - Tp.HCM. : Đà Nẵng, 2000. - 637tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000678-400000679 |
| 28 |  | Cẩm nang sữa chữa nâng cấp và bảo trì máy tính cá nhân / Scott Mueller Sài gòn book dịch . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 1408tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100004591 |
| 29 |  | Người chỉ huy Nguyễn Chơn / Ngô Đình Khánh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 396tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100004525-100004532 |
| 30 |  | Cẩm nang sửa chữa xe gắn máy / Trần Phương Hồ . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 1998. - 226tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001993 |