| 1 |  | Mẫu cửa sắt 200 mẫu cửa panel / Hùng Thắng . - H. : Thanh Niên. - 206tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003913-100003915 |
| 2 |  | 2500 câu đàm thoại tiếng anh / Hùng Thắng, Thanh Hương . - H. : Thống kê. - 323tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000372 |
| 3 |  | Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : Khoảng 135.000 từ / Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm,.. . - H. : Giao thông vận tải, 2003. - 1086tr ; 16cm Thông tin xếp giá: 200007178-200007179 |
| 4 |  | Thống kê và ứng dụng / Đặng Hùng Thắng . - H : Giáo dục, 2005. - 274tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100005033-100005037 |