| 1 |  | Sự nghiệp báo chí của Hồ Chí Minh : Chuyên luận / Hà Minh Đức . - H. : Hội nhà văn. - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000542 |
| 2 |  | Danh ngôn Hồ Chí Minh / Thắng Trí, Kim Dung sưu tầm và biên soạn . - H. : Văn hoá - thông tin. - 171tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200018081-200018082 |
| 3 |  | Tâm lí trẻ em lứa tuổi mầm non / Đinh Thị Tứ, Phan Trọng Ngọ . - TP.HCM : ĐHSP TP Hồ Chí Minh. - 188tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100005817-100005819 |
| 4 |  | Học chủ tịch Hồ Chí Minh : Chúng ta học gì / Phạm Văn Động . - Tái bản lần thứ 10. - H. : CTQG - sự thật. - 159tr. ; 14,5cm Thông tin xếp giá: 100005904-100005905 |
| 5 |  | Ngữ pháp tiếng anh = English grammar : Trình độ nâng cao / Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - Tp HCM. : Tp Hồ Chí Minh. - 547tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006352 |
| 6 |  | Đồng chí Hồ Chí Minh / E.Cô-Bê-Lép . - H : Thanh Niên, 1985. - 386tr. ; 21 Thông tin xếp giá: 100000264-100000265 |
| 7 |  | Giáo trình phương pháp giảng dạy tiếng anh ở bậc phổ thông trung học cơ sở / Vũ Thị Lan . - Tp HCM. : Tp Hồ Chí Minh, 1996. - 160tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006360 |
| 8 |  | Hồ Chí Minh. Toàn tập / Nguyễn Phúc Khánh , Tập 7, 1953-1955 . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 637tr ; 22cm Thông tin xếp giá: 200011490 |
| 9 |  | Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ / Nguyễn Như Ý, Nguyên An . - H. : Giáo dục, 1997. - 483tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200009883 |
| 10 |  | 300 năm Sài gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 223tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: 200012715 |
| 11 |  | Hồ Chí Minh tuyển tập văn học / Lê Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn , Tập 3, Thơ . - H. : Văn học, 1999. - 571tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200008280 |
| 12 |  | Bước đường cùng / Nguyễn Công Hoan . - Tái bản. - TP. HCM : Văn nghệ TP Hồ Chí Minh, 1999. - 297tr. ; 14cm Thông tin xếp giá: 200009912 |
| 13 |  | Lấy nhau vì tình / Vũ Trọng Phụng . - TP. HCM : Văn nghệ TP Hồ Chí Minh, 1999. - 267tr. ; 14cm Thông tin xếp giá: 200009046 |
| 14 |  | Hồ Chí Minh tuyển tập văn học / Lê Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn , Tập 1, Truyện và ký . - H. : Văn học, 1999. - 486tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200008277-200008278 |
| 15 |  | Hồ Chí Minh tuyển tập văn học / Lê Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn , Tập 2, Văn hóa nghệ thuật cũng là một mặt trận . - H. : Văn học, 1999. - 508tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200008279 |
| 16 |  | Con đường đau khổ / Alêcxêi Tônxtôi; Cao Xuân Hạo dịch , Tập 2 . - TP. HCM : Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, 1999. - 777tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200009924 |
| 17 |  | Chủ nghĩa Mác - Lê nin và tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc . - H : Lao Động, 1999. - ; 19cm Thông tin xếp giá: 100000461-100000462 |
| 18 |  | The new cambridge english course : Student book and practice book / Michael Swan, Catherine Walter , Tập 2 . - TP. HCM : TP Hồ Chí Minh, 1999. - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001049 200006287-200006289 |
| 19 |  | Gánh hàng hoa / Khái Hưng, Nhất Linh . - Tp HCM : Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, 1999. - 328tr. ; 14cm Thông tin xếp giá: 200009910-200009911 |
| 20 |  | Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong nghiên cứu phê bình : Tình hình tư liệu, hướng tiếp cận, những vấn đề / Nguyễn Xuân Lạn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 232tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200007754 200007756-200007757 |
| 21 |  | How to prepare for Ielts = Tài liệu luyện thi Ielts nghe, nói, đọc, viế : Hướng dẫn cụ thể cách làm bài: nghe, nói, đọc, viết . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 165tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001131-100001132 200006396 |
| 22 |  | Cae practice tests 3 Tài liệu luyện thi chứng chỉ Cae = Tài liệu luyện thi chứng chỉ CAE / Louise Hashemi , Tập 3 . - TP.HCM : TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 186tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001107-100001109 |
| 23 |  | For and against = An oral practice book for advanced students of english : Luyện kỹ năng nói cho học viên tiếng anh trình độ nâng cao / L.G. Alexander; Nguyễn Thành Yến dịch . - TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 153tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001133-100001134 |
| 24 |  | Cause & Effect intermediate reading practice : Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B / Patricia Ackert . - TP.HCM : TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 455tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001073-100001077 |
| 25 |  | Facts & figures : Basic reading practice (Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ A) / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro and Jean Bernard; Nguyễn Trung Tánh (dịch) . - TpHCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - 364tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001037-100001040 200006267 |
| 26 |  | Nói tiếng anh : elementary phonetics and Phonology / Hà Văn Bửu , Speak english . - Tp HCM : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - 235tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006342-200006345 |
| 27 |  | Grammar exercises part one = Bài tập ngữ pháp tiếng anh / Arthur A . - TP.HCM : TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 322tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003366-100003371 |
| 28 |  | 202 Useful exercises for ielts : 202 bài tập thực hành ielts / Garry Adams; Lê huy lâm dịch . - Tp HCM : Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 245tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001496 200006414-200006415 |
| 29 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công an nhân dân Việt Nam / Trần Quang Trọng . - TP. HCM : Công an nhân dân, 2000. - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200009894-200009898 400000302 |
| 30 |  | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh / Thảo Ngọc . - Tp HCM : Trẻ, 2000. - 79tr Thông tin xếp giá: 100000267-100000270 100000400-100000404 |