1 |  | Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Giáo dục, 1999. - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001606-100001609 |
2 |  | Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi / Nguyễn thiện . - H. : Nông Nghiệp, 1999. - 183tr. ; 1999 Thông tin xếp giá: 200010037-200010039 |
3 |  | Xóa đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vit, cá, lúa / Nguyễn Thiện, Lê Xuân Đồng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nông Nghiệp, 1999. - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200010138-200010140 |
4 |  | Nuôi dê sữa và dê thịt / Nguyễn Thiện, Đinh Văn Hiến . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. - H. : Nông nghiệp, 1999. - 80tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200010135-200010137 200010232 |
5 |  | Một số bệnh mới do vi rút ở gia cầm nhập nội và biên pháp phòng trị / Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Thiện.. . - H. : Nông Nghiệp, 2002. - 220tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200010088-200010090 |
6 |  | Chăn nuôi vịt trên cạn một kỹ thuật mới / Nguyễn thiện, Nguyễn Đức Trọng . - H. : LĐXH, 2004. - 103tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200010141-200010143 |
7 |  | Robot công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / Nguyễn Thiện Phúc . - In lần thứ hai. - H. : KH&KT, 2004. - 342tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001548-400001549 |
8 |  | Thực hiện kế hoạch đáo tạo ngành tâm lí - Giáo dục học : Sách trợ giúp giáo viên Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thiện Mỹ Tâm, Lê Khắc Thìn, Vũ Thị Hòa, Lê Thị Bích Huệ . - H. : Đại học sư phạm, 2007. - 258tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200014359-200014370 |