| 1 |  | Ca dao Việt Nam / Châu Nhiên Khanh . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2000. - 178tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200012717 |
| 2 |  | Truyện Hảo Cầu : Truyện Thơ Việt Nam / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2004. - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200010243 |
| 3 |  | Dân ca tày - nùng / Mông Ky Slay, Lê Chí Quế, Hoàng Huy Phách... sưu tầm . - H. : Hội nhà văn, 2018. - 791tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003262 |
| 4 |  | Dân ca mường / Bùi Thiện , Quyển 1, Thơ ca dân gian . - H. : Hội nhà văn, 2018. - 483tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008882 |
| 5 |  | Dân ca mường / Bùi Thiện , Quyển 2, Thơ ca dân gian . - H. : Hội nhà văn, 2018. - 469tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008881 |
| 6 |  | Lượn, Phong Slư dân ca trữ tình của người Tày xứ Lạng / Hoàng Tuấn Cư . - H. : Hội nhà văn, 2018. - 799tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008830 |
| 7 |  | Dân ca sán dìu và tục ngữ - câu đố người dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng . - H. : Hội nhà văn, 2018. - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008736 |
| 8 |  | Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa chăm / Lưu Trần Tiêu . - H. : Văn học, 2018. - 343tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008666 |
| 9 |  | Cỏ lảu, Sli Nùng Phàn Slình xứ Lạng : Song ngữ Nùng Phàn Slình - Việt / Hoàng, Tuấn Cư . - H. : Hội nhà văn, 2018. - 671tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008646 |
| 10 |  | Lời ca bụt tày ở Tuyên Quang / Hoàng Quang Trọng, Hoàng Tuấn Cư dịch . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019. - 711tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008860 |
| 11 |  | Khúc hát tĩnh gia : Sưu tầm / Hoàng Minh Tường . - H. : Sân khấu, 2019. - 253tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008702 |
| 12 |  | Truyện thư dân tộc thái / Điêu Văn Thuyển Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2019. - 499tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008735 |
| 13 |  | Thơ ca dân gian của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai / Đinh Thị Hồng Thơm . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019. - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008781 |
| 14 |  | Dân ca Nùng Khen Lài ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Văn hoá - thông tin, 2020. - 611tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003193 |
| 15 |  | Một số loại hình văn học nghệ thuật cổ truyền Việt Nam / Vũ Quang Dũng (Biên soạn, giới thiệu) , Quyển 4, Văn chầu . - H. : Hội nhà văn, 2024. - 287tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000635 |
| 16 |  | Một số loại hình văn học nghệ thuật cổ truyền Việt Nam / Vũ Quang Dũng (Biên soạn, giới thiệu) , Quyển 1, Ca trù . - H. : Hội nhà văn, 2024. - 391tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000632 |
| 17 |  | Ca dao Việt / Nguyễn Xuân Kính; Phan Lan Hương,... , Tập 2 . - H. : Hội nhà văn, 2024. - 591tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100005917 |
| 18 |  | Ca dao Việt / Nguyễn Xuân Kính; Phan Lan Hương,... , Tập 1 . - H. : Hội nhà văn, 2024. - 517tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100005916 |
| 19 |  | Một số loại hình văn học nghệ thuật cổ truyền Việt Nam / Vũ Quang Dũng (Biên soạn, giới thiệu) , Quyển 3, Vân chầu . - H. : Hội nhà văn, 2024. - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000634 |
| 20 |  | Một số loại hình văn học nghệ thuật cổ truyền Việt Nam / Vũ Quang Dũng (Biên soạn, giới thiệu) , Quyển 2, Hát giao duyên . - H. : Hội nhà văn, 2024. - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000633 |
| 21 |  | Ca dao Việt / Nguyễn Xuân Kính; Phan Lan Hương,... , Tập 3 . - H. : Hội nhà văn, 2024. - 519tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100006177 |
| 22 |  | Tuyển tập dân ca người việt / Hoàng Anh Tuấn, Văn Dũng , Tập 2, Dân ca . - H. : Hội nhà văn, 2025. - 430tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000545 |
| 23 |  | Dân ca giao duyên các dân tộc thiểu số Việt Nam / Vũ Dũng, Hoàng Anh Tuấn , Tập 1, Dân ca . - H. : Hội nhà văn, 2025. - 415tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001046 |
| 24 |  | Dân ca giao duyên các dân tộc thiểu số Việt Nam / Vũ Dũng, Hoàng Anh Tuấn , Tập 2, Dân ca . - H. : Hội nhà văn, 2025. - 527tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001047 |
| 25 |  | Dân ca giao duyên các dân tộc thiểu số Việt Nam / Vũ Dũng, Hoàng Anh Tuấn , Tập 3, Dân ca . - H. : Hội nhà văn, 2025. - 503tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001048 |
| 26 |  | Tuyển tập dân ca người việt / Hoàng Anh Tuấn, Văn Dũng , Tập 1, Dân ca . - H. : Hội nhà văn, 2025. - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000544 |