1 |  | English for business / Josephine Ó Brien . - : , . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: 200006447 |
2 |  | Phương pháp dạy tiếng anh trong trường phổ thông / Nguyễn Hạnh Dung . - Tái bản lần thứ 2. - TPHCM : Giáo Dục, 1998. - 192tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006406-200006409 |
3 |  | Life lines : Elementary. Teachers kbook / Hutchinson, Tom Chú giải: Trần Bá Sơn . - H. : Oxford University press, 1999. - 160tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017029 |
4 |  | Life lines : Elementary. workbook / Hutchinson, Tom . - Oxford : Oxford, 1999. - 96tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017031-200017037 |
5 |  | Life lines : Elementary. Student's book / Hutchinson, Tom Chú giải: Minh Thu . - Oxford : Oxford, 1999. - 127tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017038-200017044 |
6 |  | New interchange : English for international communication / Richard, Jack C, Quang Huy dịch và chú giải , Tập 1, Student's & Workbook . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 285tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200016860-200016862 |
7 |  | Làm thế nào bổ sung vốn từ tiếng anh : Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề / Mai Vi Phương . - H. : Giáo Dục, 2000. - 95tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017094-200017096 |
8 |  | Đề luyện thi chứng chỉ B tiếng anh môn viết : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo / Nguyễn Hữu Dự . - TPHCM : Đồng Nai, 2000. - 166tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017049-200017050 200017087-200017089 |
9 |  | Telephone enghlish : Song ngữ, có băng casstte, Tapescript, giọng anh - úc - mỹ / Rosemary Palstra; Đặng Tuấn anh dịch . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001461-100001463 |
10 |  | New interchange : English for international communication / Richard, Jack C, Quang Huy dịch và chú giải , Tập 2, Student's & Workbook . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 300tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200016863-200016865 |
11 |  | How to prepare for Ielts : Tài liệu luyện thi Ielts nghe, nói, đọc, viết / Ray De Witt, Nguyễn Thành Yến dịch . - H. : TPHCM, 2000. - 166tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006412-200006413 |
12 |  | Đề luyện thi chứng chỉ C tiếng anh môn viết : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo / Nguyễn Hữu Dự . - TPHCM : Đồng Nai, 2000. - 172tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017090-200017093 |
13 |  | Giáo trình ngôn ngữ tiếng anh = English linguistics / Lê Văn Sự , Tập 2, Syntax & morphology : cú pháp & hình vị học . - H. : Đồng Nai, 2000. - 127tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004024-100004026 |
14 |  | Concepts & Comments = A reader for students of english as a second language : Luyện kỹ năng đọc tiếng anh Tập 4 / Patricia Ackert , Tập 4 . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 265tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003993-100003999 |
15 |  | Giáo trình ngôn ngữ tiếng anh = English linguistics / Lê Văn Sự , Tập 1, Phonetics & phonology: Ngữ âm & âm vị học . - H. : Đồng Nai, 2000. - 127tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004021-100004023 |
16 |  | Bài tập nghe nói tiếng anh trình độ A B C / Lê Văn Sự . - TPHCM : Đồng Nai, 2000. - 184tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017107-200017111 |
17 |  | Toeft 2001 edition = Chương trình luyện thi toefl mới / Patrica Nobel Sullivan . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 437tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003341-100003344 |
18 |  | Hướng dẫn giao tiếp tiếng anh : English helps to coversation / Trình Quang Vinh . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2000. - 384tr ; 16cm Thông tin xếp giá: 200007180-200007184 |
19 |  | Cae practice tests 3 Tài liệu luyện thi chứng chỉ Cae = Tài liệu luyện thi chứng chỉ CAE / Louise Hashemi , Tập 3 . - TP.HCM : TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 186tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001107-100001109 |
20 |  | Cae practice tests = Tài liệu luyện thi chứng chỉ Cae / Louise Hashemi , Tập 2 . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001104-100001106 |
21 |  | Interactive Listening on Campus : Authentic Academic Mini- Lecyures / Gary Jamesc, Dịch: Lê Huy lâm . - Tp.HCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017061 200017083-200017084 |
22 |  | Đề luyện thi chứng chỉ A tiếng anh môn viết : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo / Nguyễn Hữu Dự . - TPHCM : Đồng Nai, 2000. - 135tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017085-200017086 |
23 |  | Toefl word blash / Petersons, Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 216tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006281-200006283 |
24 |  | Facts & figures : Basic reading practice (Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ A) / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro and Jean Bernard; Nguyễn Trung Tánh (dịch) . - TpHCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - 364tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001037-100001040 200006267 |
25 |  | Writing from within = Kỹ năng luyện viết tiếng Anh căn bản / Curtis Kelly, Arlen Gargagliano, Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - TpHCM. : Trẻ, 2001. - 119tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001062-100001066 200006278-200006280 200006300-200006301 |
26 |  | New headway : Pronunciation Course / Bill Bowler . - Oxford. : Oxford, 2001. - 63tr ; 28cm Thông tin xếp giá: 200006491 |
27 |  | Ngữ pháp tiếng anh = Câu điều kiện và thể giả định : Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề / Phan Hà . - H. : Giáo Dục, 2001. - 95tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017101-200017106 |
28 |  | Sử dụng từ trong tiếng anh : Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề / Phan Hà . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo Dục, 2001. - 95tr ; 20cm Thông tin xếp giá: 200017051-200017060 |
29 |  | Infotech English for computer users : Tiếng anh cho người sử dụng máy tính / Santiago, Remacha Esteras, Nguyễn Văn Phước chú giải . - TpHCM. : Thống Kê, 2001. - 213tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006362-200006363 200006499-200006501 |
30 |  | Business basics : Student's book / David Grant, Robert Mclarty . - Oxford. : Oxford, 2001. - 175tr ; 30cm Thông tin xếp giá: 200006493 |