1 |  | Bảo vệ bà mẹ trẻ em & kế hoạch hóa gia đình : Sổ tay cán bộ y tế cơ sở / Nguyễn Đăng Thụ, Lê Điềm, Phạm Gia Huệ . - H. : Y học, 1992. - 531tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200005907-200005927 200008141-200008143 |
2 |  | Ngành y tế miền nam Trung bộ 30 năm phục vụ chiến đấu và trưởng thành ( 1945 - !975) / Bộ y tế . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 1996. - 351tr |
3 |  | Sổ tay giáo dục dành cho cán bộ y tế / J.J.GuILBERT . - H : Y học, 1997. - 519tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100002265-100002269 |
4 |  | Phòng bệnh uốn ván sơ sinh / Bộ y tế . - H : Y học, 1998. - 66tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100002260-100002264 |
5 |  | Quy chế bệnh viện / Bộ y tế . - H : Y học , 1998. - 235tr |
6 |  | Hướng dẫn quy trình kĩ thuật bệnh viên : Ban hành theo Quyết định số 4590/2000/QĐ-BYT ngày 19/12/2000 của Bộ trưởng Bộ Tài chính / Bộ y tế , Tập 1 . - H. : Y học, 1999. - 561tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200005951 |
7 |  | Hướng dẫn quy trình kĩ thuật bệnh viện. Tập 1 / Bộ y tế . - H : Y học , 1999. - 561tr |
8 |  | Quy chế quản lý chất thải y tế / Bộ y tế . - H : Y học , 1999. - 40tr |
9 |  | Dịch sốt rét và phòng chống dịch sốt rét ở Việt Nam / Bộ y tế . - H. : Y học, 2000. - 167tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200008489 |
10 |  | Dược học và thuốc thiết yếu : Sách dùng để dạy và học trong các trường trung học y tế / Bộ y tế . - Tái bản lần thứ 4 có sữa chữa bổ sung. - H : Y học, 2000. - 169tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200008490-200008491 |
11 |  | Hướng dẫn quy trình kĩ thuật bệnh viên : Ban hành theo Quyết định số 4590/2000/QĐ-BYT ngày 19/12/2000 của Bộ trưởng Bộ Tài chính / Bộ y tế , Tập 2 . - H. : Y học, 2001. - 615tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200005898-200005899 |
12 |  | Các kỹ năng giao tiếp có hiệu quả của cán bộ y tế / BS.Đặng Xuân Lạng, Th.S Phí Văn Thâm . - H. : Y Học, 2001. - 301tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200007894-200007899 |
13 |  | Kinh tế y tế / Bộ y tế . - H : Hà Nội, 2001. - 251tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 200005836 |
14 |  | Các kỹ năng giao tiếp có hiệu quả của các bộ y tế / Philip Burnard . - H : Y học, 2001. - 301tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002305 |
15 |  | Trang vàng y tế Việt Nam / Bộ y tế . - H. : Y học, 2002. - 923tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 200005949 |
16 |  | Chăm sóc sức khỏe sinh sản : Tài liệu dùng cho cán bộ y tế cơ sở / Nguyễn Ngọc Diệp, Lê Điềm, Trần Nhật Hiển,.. . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sữa bổ sung. - H. : Sức khỏe gia đình, 2003. - 389tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200007591-200007605 |
17 |  | Các văn bản hiện hành về quản lý đào tạo cán bộ y tế / Bộ y tế . - H : Y học, 2003. - 806tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100002333 |
18 |  | Hướng dẫn quy trình chăm sóc người bệnh / Bộ y tế , Tập 2 . - H. : Y học, 2004. - 447tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200005900-200005906 200007908-200007911 200008465-200008468 |
19 |  | Tài liệu tập huấn sử dụng thuốc hợp lý trong chăm sóc người bệnh : Tài liệu dùng cho đào tạo liên tục điều dưỡng bệnh viện / Bộ y tế . - H : Hà Nội, 2005. - 162tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: 200005948 |
20 |  | Châm cứu : Sách đào tạo y sĩ y học cổ truyền / Bộ y tế . - H : Y học, 2005. - 162tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200007577-200007580 |
21 |  | Lý luận cơ bản y học cổ truyền : Sách đào tạo bác sĩ Y học cổ truyền / Bộ y tế . - H : Y học, 2005. - 99tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200007581-200007584 |
22 |  | Chăm sóc sức khỏe phụ nữ : Tài liệu đào tạo hộ sinh trung học / Bộ y tế . - H : Y học, 2006. - 170tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200007631-200007695 |
23 |  | Dân số kế hoạch hóa gia đình / Bộ y tế . - H : Y học , 2006. - 158tr |
24 |  | Chăm sóc bà mẹ trong khi đẻ / Bộ y tế . - H : Y học , 2006. - 371tr |
25 |  | Bảng phân loại quốc tế bệnh tật Việt -Anh / Bộ y tế . - H : Y học , 2007. - 945tr |
26 |  | Hướng dẫn thực hành điều trị Tập 2 / Bộ y tế . - H : Y học , 2007. - 573tr |
27 |  | Điều dưỡng sản phụ khoa / Bộ y tế . - H : Y học, 2007. - 267tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100002294-100002298 |
28 |  | Hướng dẫn thực hành điều trị / Bộ y tế , Tập 2 . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Y học, 2007. - 573tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200005928-200005947 200008004-200008013 |
29 |  | Giáo trình ký sinh trùng thực hành / Bộ y tế . - H : Giáo dục , 2008. - 239tr |
30 |  | Xác suất thống kê ( Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa) / Bộ y tế . - H : Giáo dục , 2008. - 171tr |