1 |  | Ngữ pháp tiếng anh = English grammar : Trình độ nâng cao / Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - Tp HCM. : Tp Hồ Chí Minh. - 547tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006352 |
2 |  | Sổ tay giải thích thuật ngữ internet Anh _ Việt thông dụng / Nguyễn Thành Châu . - H. : Thống Kê , 1996. - 262tr |
3 |  | Sổ tay giải thích thuật ngữ internet Anh - Việt thông dụng : Phiên âm - minh hoạ / Nguyễn Thành Châu . - H. : Thống kê, 1996. - 262tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 200005268-200005270 |
4 |  | Cấu trúc câu tiếng anh = Sententence structure : A communicaticative course using story squares / Thomas Sheehan; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - TPHCM. : Trẻ, 1997. - 221tr Thông tin xếp giá: 200006350 |
5 |  | Hướng dẫn sử dụng bảo trì và sửa chữa xe ô tô đời mới / Nguyễn Thành Trí, Châu Ngọc Thạch . - Tp.HCM. : Trẻ, 1997. - 435tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001971 |
6 |  | Phan Đăng Lưu tiểu sử tác phẩm / Nguyễn Thành . - Thuận Hoá : Thanh Hoá, 1998. - 456tr ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Động lực học vật rắn / Nguyễn Thành Mậu . - H : Giáo dục , 1999. - 199tr |
8 |  | How to prepare for Ielts : Tài liệu luyện thi Ielts nghe, nói, đọc, viết / Ray De Witt, Nguyễn Thành Yến dịch . - H. : TPHCM, 2000. - 166tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006412-200006413 |
9 |  | Đáp án & gợi ý đề thi môn lịch sử / Nguyễn Thành Nhân . - TP.HCM : NXB Trẻ , 2000. - 152tr |
10 |  | Truyện Trung Quốc cực ngắn / Nguyễn Thành Tiến st . - TpHCM : Văn nghệ , 2000. - tr |
11 |  | For and against = An oral practice book for advanced students of english : Luyện kỹ năng nói cho học viên tiếng anh trình độ nâng cao / L.G. Alexander; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 153tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001133-100001134 |
12 |  | International english language testing system = Tìm hiểu về hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 93tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001126-100001130 |
13 |  | Practice tests for ielts : Bộ luyện thi ielts nghe, nói, đọc, viết / Greg Deakin, Nguyễn Thành Yến . - TpHCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - 165tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006416-200006423 |
14 |  | Streamline english / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2000. - 319tr |
15 |  | Functions of american english : Tài liệu tiếng mỹ luyện kỹ năng giao tiếp / Leo Jones; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001167-100001168 |
16 |  | International english language testing system ( Hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts ) / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2000. - 65tr |
17 |  | International english language testing system = Hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts : Tài liệu mẫu cho phần thi: Nghe, nói, đọc, viết / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 93tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001122-100001125 |
18 |  | Kỹ thuật trồng cây đu đủ / Nguyễn Thành Hối, Võ Thanh Hoàng . - Tp HCM : Nông Nghiệp, 2001. - 23tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006620-200006625 |
19 |  | Ngữ pháp tiếng pháp : Nâng cao / Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân . - Tp HCM. : Trẻ, 2001. - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001195-100001196 200006259-200006261 |
20 |  | Elements of pronunciation = Intensive practice for intermediate and more advanced students : Tài liệu luyện phát âm tiếng anh dạng âm yếu, cụm phụ âm, nối âm, dạng rút gọn, nhịp trọng âm / Colin Mortimer; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2001. - 109tr Thông tin xếp giá: 100001135-100001137 |
21 |  | Kỹ thuật trồng đu đủ / Nguyễn Thành Hối . - TPHCM : Nông Ngiệp , 2001. - 23tr |
22 |  | Đàm thoại tiếng anh thương mại ( Spoken business english ) / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2002. - 142tr |
23 |  | Nói tiếng anh theo chủ đề : Dùng kèm với 3 băng cassette / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 432tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006393 |
24 |  | Từ điển mạng máy tính Anh - Anh - Việt / Nguyễn Thành . - H : Thanh niên, 2002. - 759tr Thông tin xếp giá: 100000048-100000049 |
25 |  | Đàm thoại tiếng anh trình độ sơ cấp : English conversations elementary / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 116tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006387-200006388 |
26 |  | Thạch Lam những tác phẩm tiêu biểu / Nguyễn Thành Thi sưu tầm . - H. : Giáo dục, 2002. - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100005378-100005380 |
27 |  | Essential grammar in use : 114 đề mục ngữ pháp tiếng Anh căn bản / Raymond Murphy; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp HCM. : Trẻ, 2002. - 455tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001035-100001036 200006351 |
28 |  | Đàm thoại tiếng anh thương mai : Spoken buisiness english / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 142tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006302 |
29 |  | Từ điển mạng máy tính Anh - Anh - Việt / Nguyễn Thành . - H. : Thanh niên , 2002. - 759tr |
30 |  | Tiếng anh trong phỏng vấn : Dùng kèm với 3 băng cassette / Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001155-100001157 |