1 |  | Ngữ pháp tiếng anh = English grammar : Trình độ nâng cao / Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - Tp HCM. : Tp Hồ Chí Minh. - 547tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006352 |
2 |  | Cấu trúc câu tiếng anh = Sententence structure : A communicaticative course using story squares / Thomas Sheehan; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - TPHCM. : Trẻ, 1997. - 221tr Thông tin xếp giá: 200006350 |
3 |  | Streamline english / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2000. - 319tr |
4 |  | International english language testing system = Tìm hiểu về hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 93tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001126-100001130 |
5 |  | International english language testing system ( Hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts ) / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2000. - 65tr |
6 |  | International english language testing system = Hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts : Tài liệu mẫu cho phần thi: Nghe, nói, đọc, viết / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 93tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001122-100001125 |
7 |  | How to prepare for Ielts : Tài liệu luyện thi Ielts nghe, nói, đọc, viết / Ray De Witt, Nguyễn Thành Yến dịch . - H. : TPHCM, 2000. - 166tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006412-200006413 |
8 |  | Practice tests for ielts : Bộ luyện thi ielts nghe, nói, đọc, viết / Greg Deakin, Nguyễn Thành Yến . - TpHCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2000. - 165tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006416-200006423 |
9 |  | For and against = An oral practice book for advanced students of english : Luyện kỹ năng nói cho học viên tiếng anh trình độ nâng cao / L.G. Alexander; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 153tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001133-100001134 |
10 |  | Functions of american english : Tài liệu tiếng mỹ luyện kỹ năng giao tiếp / Leo Jones; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001167-100001168 |
11 |  | Elements of pronunciation = Intensive practice for intermediate and more advanced students : Tài liệu luyện phát âm tiếng anh dạng âm yếu, cụm phụ âm, nối âm, dạng rút gọn, nhịp trọng âm / Colin Mortimer; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2001. - 109tr Thông tin xếp giá: 100001135-100001137 |
12 |  | Đàm thoại tiếng anh trình độ sơ cấp : English conversations elementary / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 116tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006387-200006388 |
13 |  | Đàm thoại tiếng anh thương mai : Spoken buisiness english / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 142tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006302 |
14 |  | Nói tiếng anh theo chủ đề : Dùng kèm với 3 băng cassette / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 432tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006393 |
15 |  | Đàm thoại tiếng anh thương mại ( Spoken business english ) / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2002. - 142tr |
16 |  | Essential grammar in use : 114 đề mục ngữ pháp tiếng Anh căn bản / Raymond Murphy; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp HCM. : Trẻ, 2002. - 455tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001035-100001036 200006351 |
17 |  | Từ luyện âm cơ bản đến đàm thoại tiếng anh / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2003. - 164tr |
18 |  | Business Grammar builder : Ngữ pháp tiếng anh thương mại / Paul Emmerson; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 271tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100001482 |
19 |  | Từ luyện âm cơ bản đến đàm thoại tiếng anh / Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 464tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004000-100004002 |
20 |  | Tiếng anh trong phỏng vấn : Dùng kèm với 3 băng cassette / Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001155-100001157 |
21 |  | Luyện nói tiếng anh theo tranh vẽ / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001159-100001160 |
22 |  | Tiếng anh trong gia đình : Dùng kèm với 3 băng cassette / Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001152-100001154 |
23 |  | Tiếng anh đàm thoại dành cho y tá / Nguyễn Thành Yến . - TP.HCM : Tổng hợp, 2009. - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001023-100001024 |