1 |  | Giáo trình cấp nước / Nguyễn Thị Nga . - H. : Xây dựng, 2000. - 220tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003987 |
2 |  | Giáo trình cấp nước / Nguyễn Thị Nga . - H. : Xây dựng , 2000. - 220tr |
3 |  | Giáo trình luật dân sự Việt Nam / Lê Đình Nghị; Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Bá Bình,... , Tập 1 . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2010. - 291tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100005791 100005998-100006001 200006935-200006939 |
4 |  | Giáo trình luật dân sự Việt Nam / Lê Đình Nghị; Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Bá Bình,... , Tập 2 . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2010. - 299tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100005792 100005994-100005997 200006940-200006944 |
5 |  | Các hoạt động khám phá khoa học của trẻ mầm non = theo chương trình giáo dục mầm non mới / Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Nga . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2013. - 158tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200000874-200000884 |
6 |  | Các hoạt động làm quen với toán của trẻ mầm non : (Theo chương trình giáo dục mầm non mới) / Hoàng Thị Thu Hương, Vũ Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nga . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2013. - 151tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200003336-200003344 200004733-200004737 |
7 |  | Các trò chơi và hoạt động ngoài lớp học cho trẻ mẫu giáo theo chủ đề / Trần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2013. - 119tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200001233 200004852 200005417-200005421 200007432-200007436 |
8 |  | Các hoạt động và vai trò cho trẻ mẫu giáo làm quen với luật giao thông / Trần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2013. - 79tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200002990-200002993 200005422-200005425 |
9 |  | Cách nuôi giống ngan V7 / Nguyễn Quý Khiêm; Phùng Đức Tiến, Phạm Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Nga . - H. : Nông nghiệp, 2022. - 39tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100006126-100006127 |
10 |  | Cách nuôi giống ngan VS / Nguyễn Quý Khiêm; Phùng Đức Tiến, Phạm Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Nga,... . - H. : Nông nghiệp, 2022. - 39tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100006130-100006131 |
11 |  | Cách nuôi giống gà hướng trứng HA / Nguyễn Quý Khiêm; Phùng Đức Tiến, Phạm Thùy Linh, Nguyễn Thị Nga,.. . - H. : Nông nghiệp, 2022. - 39tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100006144-100006145 |
12 |  | Cách nuôi giống gà lông màu hướng thịt LV / Nguyễn Quý Khiêm; Phùng Đức Tiến, Phạm Thùy Linh, Nguyễn Thị Nga,.. . - H. : Nông nghiệp, 2022. - 43tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100006148-100006149 |
13 |  | Cách nuôi giống gà lông màu hướng thịt TP / Nguyễn Quý Khiêm; Phùng Đức Tiến, Phạm Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Nga,. . - H. : Nông nghiệp, 2022. - 43tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100006122-100006123 |