1 | | Từ tòa bạch ốc đến dinh độc lập / Nguyễn Tiến Hưng . - TP.HCM : NXB Trẻ , 1996. - 418tr |
2 | | Tự học nhanh Microsoft windows 98 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1998. - 253tr |
3 | | Microsoft word 2000 thực hành & ứng dụng từ căn bản đến nâng cao / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1999. - 944tr |
4 | | Chủ nghĩa hiện sinh: Lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam / Nguyễn Tiến Dũng . - H : CTQG , 1999. - 206tr |
5 | | Tin học cơ bản / Nguyễn Tiến Huy . - H. : Giáo dục , 1999. - 157tr |
6 | | Microsoft excel 2000 thực hành và ứng dụng / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục, 1999. - 987tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100003468 100003494 |
7 | | Microsoft word 2000 thực hành & ứng dụng từ căn bản đến nâng cao / Nguyễn Tiến . - H : Giáo dục, 1999. - 944 tr. ; 24 Thông tin xếp giá: 100000137-100000139 |
8 | | Microsoft word 2000 bằng hình ảnh : Xem tận mắt làm tận tay / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Phạm Kỳ . - H. : Giáo dục, 1999. - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200005023-200005026 |
9 | | Microsoft excel 2000 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1999. - 204tr |
10 | | Microsoft access 2000 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1999. - 258tr |
11 | | Giáo trình Aasembly lý thuyết và bài tập ( Dành cho sinh viên và các chuyên viên ) / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 2000. - 703tr |
12 | | Microsoft Access 2000 lập trình và ứng dụng / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 2000. - 1079tr |
13 | | Thực hành và ứng dụng microsoft office 2000 / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục, 2000. - 1231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003485-100003486 |
14 | | Thực hành và ứng dụng microsoft office 2000Ng / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 2000. - 1231tr |
15 | | Giáo trình tin học phổ thông : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục, 2000. - 631tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003512 200005264 |
16 | | Giáo trình Assembly : Tự học tin học; Lý Thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến , T4 . - H. : Giáo dục, 2000. - 703tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003513-100003514 |
17 | | Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ . - H. : KH&KT , 2001. - 179tr |
18 | | Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001. - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003974-100003976 |
19 | | Giáo trình lập trình ứng dụng C++ lập trình hướng đối tượng : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến . - H. : Thống Kê, 2001. - 269tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003497-100003498 |
20 | | Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD-CAM-CNC : Tài liệu dùng cho học viên, giảng viên ngành quản trị kinh doanh, sư phạm kỹ thuật ... trong các trường Đại học, Cao đẳng và Dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : KH&KT, 2001. - 298tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000756-400000758 |
21 | | Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí : Giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên trung cấp và công nhân các ngành cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức . - In lần thứ hai. - H. : KH&KT, 2001. - 323tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000694-400000696 |
22 | | Kỹ thuật đo lường, kỹ thuật kiểm tra trong cơ khí : Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - H. : KH&KT, 2001. - 179tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000680 |
23 | | Cẩm nang nuôi dạy trẻ thơ / Nguyễn Tiến Chiêm . - H. : Giáo dục , 2001. - tr |
24 | | Giáo trình C++ lập trình hướng đối tượng lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến . - H. : Thống kê , 2002. - 272tr |
25 | | Kỹ năng lập trình visual basic. Net / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Thống kê , 2002. - 453tr |
26 | | Giáo trình Cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - Phạm vi ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng; Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực . - H. : Giáo dục, 2002. - 271tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001035-400001037 |
27 | | Tự học nhanh kỹ năng lập trình viusual basic .net / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Thống kê , 2002. - 399tr |
28 | | Giáo trình visual basic 6.0 lập trình sự kiện - cơ sở dữ liệu : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Phạm Kỳ . - H. : Thống kê, 2002. - 315tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100003487-100003489 |
29 | | Kỹ năng lập trình visual basic. Net / Nguyễn Tiến Dũng . - H : Thống kê, 2002. - 453tr. ; 21 Thông tin xếp giá: 100000104-100000106 |
30 | | Giáo trình Cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - Phạm vi ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng; Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2003. - 271tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001038-400001039 |