1 |  | Practice exercises for the toefl test = Test of english as a foreign language / Pamela J; Nguyễn Văn phước dịch . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 384tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001475-100001477 |
2 |  | Writing from within = Kỹ năng luyện viết tiếng Anh căn bản / Curtis Kelly, Arlen Gargagliano, Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - TpHCM. : Trẻ, 2001. - 119tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001062-100001066 200006278-200006280 200006300-200006301 |
3 |  | Understanding and using english grammar / Betty Schrampfer Azar, Nguyễn văn Phước dịch . - TPHCM : Trẻ, 2001. - 437tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004005-100004006 |
4 |  | Infotech English for computer users : Tiếng anh cho người sử dụng máy tính / Santiago, Remacha Esteras, Nguyễn Văn Phước chú giải . - TpHCM. : Thống Kê, 2001. - 213tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006362-200006363 200006499-200006501 |
5 |  | Cambridge practive test for ielts : Chương trình luyện thi ielts / Vanessa Jakeman, Nguyễn văn phước dịch , Tập 2, International english language testing system . - TPHCM : Trẻ, 2001. - 169tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004013-100004015 |
6 |  | Cambridge practice tests for ielts : Chương trình luyện thi ielts / Vanessa Jakeman, Nguyễn văn phước dịch , Tập 1, International english language testing system . - TPHCM : Trẻ, 2001. - 134tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004010-100004012 |
7 |  | Ielts reading tests = Chương trình luyện thi IELTS / McMarter & Ash; Nguyễn Văn Phước dịch . - TPHCM : Trẻ, 2002. - 164tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001118-100001121 |
8 |  | English vocabulary in use : Intermediate : Self - Study Reference and Practice for Intermediate English Learners : With Answers / Nguyễn Văn Phước . - TPHCM : Trẻ, 2002. - 168tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003345-100003348 200006292 |
9 |  | Advanced grammar in use = Ngữ pháp thực hành nâng cao : A self-study reference and practice book for advanced learners of English : With answers / Martin Hewings; Chú giải: Lê Ngọc Phương Anh; Nguyễn Văn Phước . - TPHCM : Trẻ, 2002. - 340tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200017045-200017048 |
10 |  | New interchange = Tiếng anh trong giao tiếp quốc tế : English for international communication / Richard, Jack C, Chú giải: Vũ Tài Hoa; Nguyễn Văn Phước , Tập 1, Student's & Workbook . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 133tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200016866-200016870 |
11 |  | New interchange = Tiếng anh trong giao tiếp quốc tế : English for international communication / Richard, Jack C, Chú giải: Vũ Tài Hoa; Nguyễn Văn Phước , Tập 2, Student's & Workbook . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002, 2003. - 133tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200016871-200016875 |
12 |  | 104 best resumes ( 101 mẫu sơ yếu lý lịch thực tế & hiểu quả nhất / Nguyễn Văn Phước . - TPHCM : Trẻ , 2003. - 197tr |
13 |  | 105 best resumes ( 101 mẫu sơ yếu lý lịch thực tế & hiểu quả nhất / Nguyễn Văn Phước . - TPHCM : Trẻ , 2003. - 197tr |
14 |  | The best beatles collection / Nguyễn Văn Phước . - TPHCM : Trẻ , 2003. - 335tr |
15 |  | 101 mẫu sơ yếu lý lịch thực tế & hiểu quả nhất : 101 best practical & effective cv - resumes - cover letters, smart tips for jobs at all levels / Nguyễn Văn Phước . - TPHCM : Trẻ, 2003. - 197tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: 200016974-200016978 |
16 |  | The most practical resumes & introduction letters for job hunters ( Cẩm nang hướng dẫn viết sơ yếu lý lịch & thư xin viết sơ yếu lý lịch & thư xin việc / Nguyễn Văn Phước . - TPHCM : Trẻ , 2003. - 151tr |
17 |  | English syntax a grammar for english language professionals = A grammar for english language professionals : Giáo trinh tiếng anh chuyên nghành / Roderick A; Nguyễn Văn Phước dịch . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2003. - 378tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001466-100001470 |
18 |  | The best beatles collection / Nguyễn Văn Phước . - H. : Trẻ, 2003. - 335tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100004571-100004575 |
19 |  | New interchange = Tiếng anh trong giao tiếp quốc tế : English for international communication / Richard, Jack C, Chú giải: Vũ Tài Hoa; Nguyễn Văn Phước , Tập 3, Student's & Workbook . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2003. - 134tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200016876-200016880 |
20 |  | 102 best resumes ( 101 mẫu sơ yếu lý lịch thực tế & hiểu quả nhất / Nguyễn Văn Phước . - TPHCM : Trẻ , 2003. - 197tr |
21 |  | 103 best resumes ( 101 mẫu sơ yếu lý lịch thực tế & hiểu quả nhất / Nguyễn Văn Phước . - TPHCM : Trẻ , 2003. - 197tr |
22 |  | The best résumés = Cẩm nang lý lịch xin việc hiệu quả nhất : For executives and professionals / Wilson, Robert F; Chú giải: Vũ Tài Hoa; Nguyễn Văn Phước . - H. : Trẻ, 2003. - 320tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200016929-200016933 |
23 |  | Cẩm nang hướng dẫn việt sơ yếu lý lịch & thư xin việc : 118 most practical & Efective CV-resumes and Application letters for job hunters / Nguyễn Văn Phước . - TpHCM. : Trẻ, 2003. - 151tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200016985-200016989 |
24 |  | Nhật ký hành trình xuyên Châu Mỹ la tinh bằng xe gắn máy / Ernesto Che Guevara; Nguyễn Văn Phước, Nguyển Mạnh Thảo, Ngọc Hân (tổng họp và biên dịch) . - TpHCM. : Trẻ, 2007. - 299tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100006381 |