1 | | Giáo trình Tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc, Trần Ngọc Tiến,.. . - Huế : Đại Học Huế, 1997. - 303tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000023 |
2 | | Modem truyền số liệu . - H : Giáo dục, 1999. - 239tr. ; 21 Thông tin xếp giá: 100000042-100000044 |
3 | | Thuật giải di truyền cách giải tự nhiên các bài toán trên máy tính / Hoàng Kiếm . - H : Giáo dục, 2000. - 179tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100004802-100004809 |
4 | | Phần cứng máy tính : toàn tập / Hoàng Thanh . - H. : Thống kê, 2000. - 917tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003843-100003845 |
5 | | Kết nối mạng microsoft windows 2000 professional / Vn - Guide . - H : Thống kê, 2000. - 574tr. ; 21 Thông tin xếp giá: 100000045-100000047 |
6 | | Đường lối microsoft : Câu chuyện thật về một công ty đã vượt trội thế nào trên bước đường cạnh tranh / Lưu Văn Huy . - H : Thống kê, 2000. - 248tr Thông tin xếp giá: 100000157-100000158 |
7 | | Microsoft windows 2000 professional có gì mới / Vn - Guide . - H. : Thống kê, 2000. - 601tr Thông tin xếp giá: 100000008-100000009 |
8 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft windows me / Vn - Guide . - H : Thống kê, 2001. - 262tr. ; 21 Thông tin xếp giá: 100000020-100000022 |
9 | | Bo mạch hệ thống của máy PC / Nguyễn Thế Hùng . - H. : Thống kê, 2001. - 130tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003811-100003813 |
10 | | Tuyển tập đề thi olympic 30-4 lần thứ VII-2001 môn tin học / Nguyễn Đặng Trí Tín . - Tp.HCM. : Giáo dục, 2001. - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400000038 |
11 | | Tin học đại cương / Nguyễn Xuân Phong, Trương Lê Ngọc Thương . - : Thanh niên, 2002. - 453tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400000022 |
12 | | Sử dụng máy vi tính trong nhà trường / Nguyễn Hạnh . - H : Trẻ, 2002. - 192 tr. ; 2 Thông tin xếp giá: 100000090-100000092 |
13 | | 270 câu hỏi đáp word 2002 / Hoàng Đặng . - H : Trẻ, 2002. - 158tr. ; 21 Thông tin xếp giá: 100000052-100000054 |
14 | | Từ điển mạng máy tính Anh - Anh - Việt / Nguyễn Thành . - H : Thanh niên, 2002. - 759tr Thông tin xếp giá: 100000048-100000049 |
15 | | 129 bài tập excel ứng dụng trong khoa học kỹ thuật . - H. : Thống kê, 2002. - 380tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000023-100000027 |
16 | | Phương pháp giải các bài toán trong tin học / Trần Đức Huyên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2002. - 379tr Thông tin xếp giá: 100000102-100000103 200005177 |
17 | | Những bài thực hành visual foxpro / Đinh Xuân Lâm . - H. : Thống kê, 2002. - 529tr Thông tin xếp giá: 100000010-100000011 |
18 | | Kỹ năng lập trình visual basic. Net / Nguyễn Tiến Dũng . - H : Thống kê, 2002. - 453tr. ; 21 Thông tin xếp giá: 100000104-100000106 |
19 | | Tin học văn phòng quản lý dữ liệu trong access / Hồ Tấn Mẫn . - H : Thống kê, 2002. - 134tr. ; 20 Thông tin xếp giá: 100000055-100000057 |
20 | | Tuyển tập đề thi olympic 30-4 lần thứ IX-2003 tin học / Trần Lưu Thịnh . - Tp.HCM : Giáo dục, 2003. - 272tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400000037 |
21 | | Giáo trình Hệ các chương trình ứng dụng ( Windows, Word, Excel ) : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Tô Văn Nam . - H. : Giáo dục, 2005. - 152tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100000231-100000235 200004953-200004954 |
22 | | Chương trình tin học B / Đức Hùng . - H. : Thống kê, 2005. - 304tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200005048-200005050 |