1 | | Các kỹ xảo lập trình với microsoft visual basic & borlannd delphi / Lê Hữu Đạt . - H. : Giáo dục, 2000. - 625tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003508-100003509 |
2 | | Microsoft visual baisic 6.0 & lập trình cơ sở dư liệu . - Giáo dục : Giáo dục, 2000. - 1074 tr. ; 2 Thông tin xếp giá: 100000207-100000208 |
3 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập pascal / Nguyễn Đình Tê , Tập 2 . - H. : Giáo dục, 2000. - 621tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100003456-100003459 |
4 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập visual J++6 : giáo trình tự học lập trình visual J++, các kỹ năng thiết yếu / Tạ Minh Châu . - H. : Giáo dục, 2000. - 567tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100004609-100004611 |
5 | | Lập trình Java / Vn - Guide . - H : Thống kê, 2000. - 845tr. ; 21 Thông tin xếp giá: 100000115-100000119 |
6 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với ++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự giải / Nguyễn Thanh Thủy . - H. : KH&KT, 2001. - 266tr. ; 24 Thông tin xếp giá: 100000202-100000203 |
7 | | Giáo trình lập trình ứng dụng C++ lập trình hướng đối tượng : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến . - H. : Thống Kê, 2001. - 269tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003497-100003498 |
8 | | Bài tập pascal / Nguyễn Quý Khang, Kiều Văn Hưng , Tập 1 . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 342tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000170-100000172 200005174-200005175 |
9 | | Bài tập pascal / Nguyễn Quý Khang , Tập 2 . - H. : QGHN, 2002. - 382tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000167-100000169 |
10 | | C++ kỹ thuật và ứng dụng / Ngọc Anh Thư . - H : Thống kê, 2002. - 58tr |
11 | | C++ Kỹ thuật và ứng dụng / Ngọc Anh Thư; Nguyễn Hùng (dịch) . - Tái bản lần thứ ba có bổ sung và sửa chữa. - H. : Thống Kê, 2002. - 583tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000107-100000108 |
12 | | Kỹ thuật lập trình C++ / Nguyễn Linh Giang . - H : Giáo dục, 2003. - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200005045-200005047 |
13 | | Web TV và kinh doanh trên Web / Lê Dũng, Minh Sang . - H. : Thống Kê, 2003. - 245tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200005054-200005056 |
14 | | Giáo trình Ngôn ngữ lập trình C : Sách dùng trong các trường Đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương . - H. : Giáo dục, 2004. - 199tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400000029 |
15 | | Ngôn ngữ lập trình C++ : Từ cơ bản đến hướng đối tượng / Dương Tử Cường . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 500tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100005012-100005014 |
16 | | Giáo trình Ngôn ngữ lập trình C : Sách dùng trong các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006. - 199tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200005144-200005165 |
17 | | Ngôn ngữ lập trình C++ : Sách dùng trong các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006. - 199tr ; 24 cm |
18 | | Ngôn ngôn lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2007. - 259tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2007. - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000165-100000166 200005090-200005091 |
20 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập Java . - H : Lao động xã hội, 2007. - 980tr. ; 24 Thông tin xếp giá: 100000140-100000144 |
21 | | Ngôn ngôn lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2007. - 259tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100004593-100004597 |
22 | | Giáo trình Ngôn ngữ lập trình C : Sách dùng trong các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2008. - 197tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200005166-200005170 |