1 | | Từ điển giáo dục học / Bùi Hiền . - H : Từ điển bách khoa, 2001. - 519tr Thông tin xếp giá: 100000718-100000720 |
2 | | Phát triển năng lực giáo dục học sinh / Nguyễn Sỹ Thư . - H : Giáo dục, 2013. - 227tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100000798 |
3 | | Cẩm nang nghiệp vụ sư phạm và kỹ năng quản lý, giảng dạy trong học đường / Nguyễn Phương . - H. : Tài chính, 2019. - 427tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 100000751-100000753 |