1 |  | Chuyên đề khuyến nông / Tủ sách bạn nghe đài . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 35tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006609-200006611 |
2 |  | Cây trồng vật nuôi / Nguyễn Xuân Quát . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001950-100001952 |
3 |  | Một số kết quả nghiên cứu khoa học phát triển nông nghiệp và nông thôn Tây Nguyên / Trường Đại học Tây Nguyên . - H. : Nông Nghiệp, 2004. - 398tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005072-100005073 |
4 |  | Hiểu đất và biết bón phân / Nguyễn Vy, Phạm Thúy Lan . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006238 |
5 |  | Đánh giá nông thôn có sự tham gia trong khuyến nông - lâm / Nguyễn Danh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2009. - 150tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200005990-200006027 |
6 |  | Cẩm nang hướng dẫn quản lý thuốc bảo vệ thực vật, phân bón ở Việt Nam 2010 danh mục thuốc được phép sử dụng hạn chế và cấm sử dụng / Quốc Cường . - H. : Lao Động, 2010. - 527tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 100001565-100001566 |
7 |  | Lý thuyết thích ứng với biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái trong sản xuất nông nghiệp / Lê Thị Hồng Phượng . - H. : Nông Nghiệp, 2022. - 120tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100005842-100005843 |
8 |  | Lý thuyết thích ứng với biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái trong sản xuất nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp, 2022. - 120tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001552-100001553 |