1 |  | Kỹ thuật trồng vải, nhãn : Chương trình dạy nghề ngắn hạn (dành cho đào tạo lưu động) / Cục dạy nghề . - H. - 111tr Thông tin xếp giá: 200006191 |
2 |  | Bệnh cây rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Trần văn Mão . - H. : Nông Nghiệp, 1997. - 156tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005104-100005109 |
3 |  | Cây nhãn / Lê Văn Thịnh . - TPHCM : Nông Nghiệp, 1999. - 12tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006645 |
4 |  | Cây cam quýt / Lê Thanh Phong . - TPHCM : Nông Nghiệp, 1999. - 23tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006642 |
5 |  | Sổ tay người làm vườn / Trần Thế tục . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Nông nghiệp, 1999. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006237 |
6 |  | Cây chôm chôm / Võ Thanh Hoàng . - TPHCM : Nông Nghiệp, 1999. - 16tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006641 |
7 |  | Cây Xoài / Dương Minh . - TPHCM : Nông Nghiệp, 1999. - 12tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006647 |
8 |  | Trồng mãng cầu / Vũ Công Hậu . - TPHCM : Nông Nghiệp, 1999. - 16tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006644 |
9 |  | Cây sầu riêng / Dủio Zibethinus . - TPHCM : Nông Nghiệp, 1999. - 16tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006646 |
10 |  | Trồng bưởi / Vũ Công Hậu . - TPHCM : Nông Nghiệp, 1999. - 17tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006648 |
11 |  | Nhân giống cây ăn trái / Võ Công Hậu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nông Nghiệp, 1999. - 46tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006303-200006305 |
12 |  | Nhân giống vô tính cây ăn quả / Hoàng Ngọc Thuận . - H. : Nông nghiệp, 2000. - 180tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006236 |
13 |  | Nghề làm vườn : cây ăn quả ba miền / Đường Hồng Dật . - H. : Văn hóa dân tộc, 2000. - 171tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100004119-100004120 |
14 |  | Kỹ thuật trồng vải / Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 35tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006031-200006033 |
15 |  | 100 câu hỏi về cây vải / Nguyễn Văn Minh . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 164tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001944-100001946 |
16 |  | Kỹ thuật làm vườn / Hoàng Đức Phương . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 326tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001913-100001915 |
17 |  | Kỹ thuật trồng chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải / Lê Văn Thuyết; Nguyễn Văn Vấn, Ngô Vĩnh Viễn . - H. : Nông nghiệp, 2000. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200005960-200005962 |
18 |  | Sổ tay người trồng rau / Nguyễn Văn Thắng, Trần Khắc Thi . - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Nông nghiệp, 2000. - 199tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006235 |
19 |  | Kỹ thuật trồng rau / Phạm Hồng Cúc, Trần Văn Hai, Trần Thị Ba . - H. : Nông nghiệp, 2001. - 123tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100005299-100005300 200006242 |
20 |  | Cây thanh long / Nguyễn Văn Kê . - TPHCM : Nông Ngiệp, 2001. - 35tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006313-200006315 200006643 |
21 |  | Kỹ thuật trồng dưa hấu : Citrullus lanatus (Thunberg) / Phạm Hồng Cúc . - H. : Nông Ngiệp, 2002. - 35tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006200-200006201 |
22 |  | Cây nhãn kỹ thuật trồng & chăm sóc / Trần Thế Tục . - Tái bản lần thứ 4 có bổ sung. - H. : Nông Nghiệp, 2002. - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006112-200006114 |
23 |  | Đất lâm nghiệp / Hà Quang Khải . - H. : Nông Nghiệp, 2002. - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005115-100005117 |
24 |  | Sổ tay nghề làm vườn / Đường Hồng Dật . - H. : Hà Nội, 2002. - 211tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100005286-100005290 |
25 |  | Cây dứa và kỹ thuật trồng / Đường Hồng Dật . - H. : Lao động - xã hội, 2003. - 67tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006040-200006042 |
26 |  | Hỏi đáp làm vườn trên đất dốc / Kiến thức gia đình . - H. : VHTT, 2004. - 35tr. ; 19 Thông tin xếp giá: 200006037-200006039 |
27 |  | Kỹ thuật ghép cây ăn quả : Sách hướng dẫn nông dân học và làm / Trung tâm khuyến nông . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nông nghiệp, 2004. - 56tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200005967-200005969 |
28 |  | Cây nhãn và kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Lao động - xã hội, 2004. - 108tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006043-200006045 |
29 |  | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch cây ăn quả / Nguyễn Thị Hường . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2005. - 137tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100005269-100005271 |
30 |  | Kỹ thuật chiết ghép giâm cành tách chồi và sản xuất giống cây ăn quả . - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sữa bổ sung. - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2005. - 59tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006137-200006139 |