Dữ liệu biên mục
|
Dạng tài liệu: | | Thông tin mô tả: | Nguyễn Thiện Giáp Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp H. : Giáo dục, 1999 339tr. ; 21cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết
|
Kho: KM. Kệ: . Mã định vị: 495.922 T550V. |
|
Tổng số bản:
4
|
Số bản rỗi:
4
(kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ:
0
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập
|
|
|
|
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ
Chi tiết
|
|
|
|
|
|