1 |  | Để nói & viết đúng tiếng pháp : 4000 ví dụ về sự khác biệt tronh tinh thần ngôn ngữ / Larousse . - H. : Thế giới, 2001. - 302tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001149-100001151 |
2 |  | Bộ tranh cây thuốc Việt Nam . - H. : Thế Giới, 2019. - 16tr. ; 60cm Thông tin xếp giá: 100002338-100002339 |
3 |  | Khái yếu lịch sử văn học Trung Quốc / Nhiều tác giả , Tập 1 . - H. : Thế giới, 2000. - 415tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002670-100002671 |
4 |  | Tấn trò đời / Balzac , Tập 1 . - H. : Thế giới, 1999. - 440tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 100002674-100002678 |
5 |  | English for the global workplace = Beginning to Elementary (Student`s book) : Dành cho trình độ Trung cấp nghề & Cao đẳng nghề / Tổng cục dạy nghề . - H. : Thế giới, 2013. - 145tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: 400000350-400000359 |
6 |  | English for the global workplace = Beginning to Elementary (Work book) : Dành cho trình độ Trung cấp nghề & Cao đẳng nghề / Tổng cục dạy nghề . - H. : Thế giới, 2013. - 103tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: 400000360-400000369 |
7 |  | Khái yếu lịch sử văn học Trung Quốc / Nhiều tác giả , Tập 2 . - H. : Thế giới, 2000. - 563tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002672-100002673 |
8 |  | English for the global workplace = Beginning to Elementary (Teacher`s book) : Dành cho trình độ Trung cấp nghề & Cao đẳng nghề / Tổng cục dạy nghề . - H. : Thế giới, 2013. - 198tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: 400000345-400000349 |
9 |  | 195 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Mai Lý Quảng . - H. : Thế giới, 2001. - 746tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003393-100003394 |
10 |  | Bút ký người điều tra / Nhiều tác giả . - H. : Thế giới, 2014. - 448tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: 100003631 |
11 |  | Tiềm năng Việt Nam thế kỷ XXI = VietNams potential in the 21st century / Lưu Văn Hân . - Thế giới : Thế giới, 2002. - 814tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100000671-100000673 |
12 |  | Tấn trò đời / Balzac; Lê Hồng Sâm; Đặng Anh Đào, Đặng Thị Hạnh, Đỗ Đức Hiểu,... , Tập 3 . - H. : Thế giới, 1999. - 593tr ; 22cm Thông tin xếp giá: 200009768 |
13 |  | Tấn trò đời / Balzac; Lê Hồng Sâm; Đặng Anh Đào, Đặng Thị Hạnh, Đỗ Đức Hiểu,... , Tập 4 . - H. : Thế giới, 1999. - 479tr ; 22cm Thông tin xếp giá: 200009769-200009771 |
14 |  | Tấn trò đời / Balzac; Lê Hồng Sâm; Đặng Anh Đào, Đặng Thị Hạnh, Đỗ Đức Hiểu,... , Tập 5 . - H. : Thế giới, 1999. - 351tr ; 22cm Thông tin xếp giá: 200009772-200009774 |
15 |  | Hồ Chí Minh hành trình đến thắng lợi : Hồ Chí Minh - Journey to victory / Phùng Tố Tâm . - H. : Thế giới, 2011. - 256tr ; 20cm Thông tin xếp giá: 200009900 |
16 |  | Tấn trò đời / Balzac; Lê Hồng Sâm; Đặng Anh Đào, Đặng Thị Hạnh, Đỗ Đức Hiểu,... , Tập 7 . - H. : Thế giới, 2000. - 359tr ; 22cm Thông tin xếp giá: 200009776 |
17 |  | Tấn trò đời / Balzac; Lê Hồng Sâm; Đặng Anh Đào, Đặng Thị Hạnh, Đỗ Đức Hiểu,... , Tập 8 . - H. : Thế giới, 2000. - 611tr ; 22cm Thông tin xếp giá: 200009777 |
18 |  | Thực chất của đối thoại sử học / Nhiều tác giả . - H : Thế giới, 2000. - 417tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200012976-200012977 |
19 |  | 188 nước trên thế giới / Mai Lý Quảng . - H : Thế giới, 1999. - 641tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003395-100003398 |
20 |  | Lịch sử văn hóa thế giới / X.Carpusina; V.Carpusin . - H. : Thế giới, 2002. - 568tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100004546-100004548 |
21 |  | Thế giới đi về đâu / Grzegorz W.Kolodko, Nguyễn Thị Thanh Như dịch . - H. : Thế giới, 2010. - 579tr ; 23cm Thông tin xếp giá: 100004642-100004643 |
22 |  | Tìm về cội nguồn / Phan Huy Lê , Tập 2 . - H. : Thế giới, 1999. - 934tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100004514 |
23 |  | Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam / Hữu Ngọc . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H : Thế giới, 2002. - 768tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001019 |
24 |  | Chinh phục hạnh phúc / Bertrand Russell, Phạm Ngọc Chi dịch . - H. : Thế giới, 2001. - 223tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002505-100002507 |
25 |  | Tấn trò đời / Balzac; Lê Hồng Sâm; Đặng Anh Đào, Đặng Thị Hạnh, Đỗ Đức Hiểu,... , Tập 2 . - H. : Thế giới, 1999. - 485tr ; 22cm Thông tin xếp giá: 100002679-100002683 200009767 |
26 |  | Hoa của nỗi đau / Charles Baudelaire; Lê Trọng Bống dịch . - H. : Thế giới, 1999. - 247tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100005372-100005374 |
27 |  | Phác thảo lịch sử nhân loại / Đỗ Đức Thịnh . - H : Thế giới, 2001. - 548tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100005631 100005657 |
28 |  | Từ điển chữ viết tắt thông dụng Việt - Anh - Pháp / Lê Nhân Đàm . - H. : Thế giới, 2001. - 542tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 200015761-200015763 |
29 |  | Bí ẩn nhà Frontenac = Le mystère Frontenac / Francois Mauriac; Dương Linh - Dịch . - H. : Thế giới, 1999. - 301tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017374-200017375 200017439 |
30 |  | La civilisation ancienne du Viet Nam / Nguyễn Văn Huyên . - H. : Thế giới, 1994. - 320tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006353 |