1 |  | Sửa chữa đồ điện gia dụng / Bùi Văn Yên . - Tái bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. - Hải Phòng. : Hải Phòng, 1999. - 257tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400001476-400001478 |
2 |  | Sữa chữa thiết bị điện / Hoàng Hữu Thận . - Xuất bản lần thứ bảy có sửa chữa, bổ sung. - Hải Phòng. : Hải Phòng, 2002. - 317tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400001481-400001482 |
3 |  | Vẽ phác chân dung : Hội họa đại cương / Tào Quân . - H. : Hải phòng, 2002. - 179tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100004068 |
4 |  | Thạch Lam và văn chương / Xuân Tùng (sưu tầm và biên soạn) . - Hải Phòng. : Hải Phòng, 2000. - 691tr Thông tin xếp giá: 100004510 100006074 200017427 |
5 |  | Life lines : Elementary. Student's book and workbook / Hutchinson, Tom Chú giải: Minh Thu . - Hải phòng : Hải Phòng, 2004. - 111tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017001-200017003 |
6 |  | Tái sánh duyên = Tình sử Mạnh Lệ Quân : Tiểu thuyết / Mộng Bình Sơn , Tập 1 . - H. : Hải phòng, 2000. - 431tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017384-200017385 |
7 |  | Tái sánh duyên = Tình sử Mạnh Lệ Quân : Tiểu thuyết / Mộng Bình Sơn , Tập 2 . - H. : Hải phòng, 2000. - 430tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017440 |