1 |  | Tiếng anh trong phỏng vấn : Dùng kèm với 3 băng cassette / Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001155-100001157 |
2 |  | Luyện nói tiếng anh theo tranh vẽ / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001159-100001160 |
3 |  | International english language testing system = Hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts : Tài liệu mẫu cho phần thi: Nghe, nói, đọc, viết / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 93tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001122-100001125 |
4 |  | International english language testing system = Tìm hiểu về hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 93tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001126-100001130 |
5 |  | Elements of pronunciation = Intensive practice for intermediate and more advanced students : Tài liệu luyện phát âm tiếng anh dạng âm yếu, cụm phụ âm, nối âm, dạng rút gọn, nhịp trọng âm / Colin Mortimer; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2001. - 109tr Thông tin xếp giá: 100001135-100001137 |
6 |  | Ielts examination = Check your vocabulary for english for the ( Thực hành từ vựng cho bài thi Ielts ) : A workbook for students / Rawdon Wyatt; Lê Huy Lâm dịch . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 131tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100001493-100001495 |
7 |  | Tiếng anh trong gia đình : Dùng kèm với 3 băng cassette / Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001152-100001154 |
8 |  | Cae practice tests 3 Tài liệu luyện thi chứng chỉ Cae = Tài liệu luyện thi chứng chỉ Cae / Louise Hashemi , Tập 3 . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 186tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001107-100001109 |
9 |  | 900 mẫu câu đàm thoại trong ngành dịch vụ khách sạn / Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư dịch . - TPHCM : TPHCM, 2007. - 378tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001158 |
10 |  | Functions of american english : Tài liệu tiếng mỹ luyện kỹ năng giao tiếp / Leo Jones; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001167-100001168 |
11 |  | The new cambridge english course / Michael Swan, Lê Huy Lâm dịch , Tập 2 . - TPHCM : TPHCM, 1997. - 289tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001164-100001166 |
12 |  | For and against = An oral practice book for advanced students of english : Luyện kỹ năng nói cho học viên tiếng anh trình độ nâng cao / L.G. Alexander; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 153tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001133-100001134 |
13 |  | Tiếng anh cấp tốc dành cho du khách ( English for Travellers ) = English for travellers . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 199tr Thông tin xếp giá: 100001143-100001145 |
14 |  | 90 bài tập tiếng anh dành cho học sinh giỏi lớp 8,9,10 : Soạn theo hướng dẫn của sở giáo dục đào tạo Thành Phố Hồ Chí Minh / Đặng Hữu Liêm . - TPHCM : TPHCM, 2001. - 274tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001464-100001465 |
15 |  | Từ điển các lỗi thường gặp trong tiếng anh = Longman dictionary of common errors / N D Turton; Lê Huy Lâm . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 809tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001489 |
16 |  | Active listening expanding ( Luyện kỹ năng nghe tiếng anh ) = Luyện kỹ năng nghe tiếng anh : Understanding through content / Marc Helgesen; Lê Huy Lâm . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 341tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001484-100001485 |
17 |  | Ielts practice tests plus : 5 bài thi thực hành ielts / Vanessa Jakeman; Lê Huy Lâm dịch . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 182tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100001486 |
18 |  | Business Grammar builder : Ngữ pháp tiếng anh thương mại / Paul Emmerson; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 271tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100001482 |
19 |  | Presenting in english : How to give successful presentations (Kỹ năng thuyết trình tiếng anh) / Mark Powell . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 137tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001445-100001447 |
20 |  | Kiếp người : Tiểu thuyết / W.S. Maughm , Tập 1 . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 549tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002777 |
21 |  | Kiếp người : Tiểu thuyết / W.S. Maughm , Tập 2 . - TPHCM : TPHCM, 2000. - tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002778-100002779 |
22 |  | Kiến trúc sư gia đình : Người làm cha mẹ / Thanh Lê . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002520-100002522 |
23 |  | Tìm hiểu ngôn từ báo chí Anh - Mỹ / Võ Nguyễn Xuân Tùng . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 388tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002088-100002089 |
24 |  | Kỹ thuật xếp hình khăn ăn : Cẩm nang nội trợ / Nguyễn Trúc Chi . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 172tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002982-100002983 |
25 |  | Grammar exercises part one = Bài tập ngữ pháp tiếng anh / Arthur A . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 322tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003366-100003371 |
26 |  | Cambridge practice tests for first certificate : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Paul Carne , 2 . - TPHCM : TPHCM, 2001. - 222tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003365 100003380-100003381 |
27 |  | Cambridge practice tests for first certificate : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Lê Huy Lâm , 3 . - TPHCM : TPHCM, 2001. - 210tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003375-100003376 |
28 |  | Communicating in business : Tiếng anh giao tiếp thương mại / Simon Sweeney. Lê Huy Lâm dịch . - TPHCM : TPHCM, 2006. - 314tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006295 |
29 |  | Learn to listen, listen to learn = An advavced esl/efl lecture comprehension and note - taking textbook / Roni S. Lebauer . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 268tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001069-100001072 |
30 |  | Xây dựng và triển khai chương trình tiếng anh tăng cường không chuyên ngữ / Nguyễn Huỳnh . - TPHCM : TPHCM, 2015. - 282tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001020-100001022 |