1 | | Vật lí 10 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Khánh; Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh,. . - H. : Đại học sư phạm, 2022. - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200003334 |
2 | | Toán 10 / Đỗ Đức Thái, Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... , Tập 1 . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 107tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003280-200003282 |
3 | | Hướng dẫn tránh thai / Robert A. Hatcher . - H : Đại học sư phạm, 2006. - 190tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: 100003650-100003654 |
4 | | Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá kết quả học tập môn tâm lí học đại cương / Phan Trọng Ngọ . - H : Đại học sư phạm, 2005. - 222tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003716 |
5 | | Vật lí 10 / Nguyễn Văn Khánh, Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 119tr. ; 26,5cm |
6 | | Toán 11 : Sách giáo viên / Đỗ Đức Thái; Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,.. . - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 263tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200003335 |
7 | | Giáo trình vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt . - H. : Đại học sư phạm, 2008. - 364tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100004121-100004127 |
8 | | Vật lí 10 / Nguyễn Văn Khánh, Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 119tr. ; 26,5cm |
9 | | Vật lí 10 / Nguyễn Văn Khánh, Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 119tr. ; 26,5cm |
10 | | Vật lí 10 / Nguyễn Văn Khánh, Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 119tr. ; 26,5cm |
11 | | Giáo trình vệ sinh trẻ em : Dùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non / Hoàng Thị Phương . - H. : Đại học sư phạm, 2019. - 144tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200004639 |
12 | | Lí luận và phương pháp tổ chức hoạt động phát triển ngôn ngữ tuổi mầm non / Đinh Thanh Tuyến . - H. : Đại học sư phạm, 2019. - 343tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200004640 |
13 | | Tổ chức hoạt động giáo dục theo hướng trải nghiệm cho trẻ ở trường mầm non / Hoàng Thị Phương, Lã Thị Bắc Lý . - H. : Đại học sư phạm, 2021. - 208tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200003269 |
14 | | Giáo trình Sinh lí học trẻ em : Tài liệu dùng cho sinh viên các trường Sư phạm mầm non / Lê Thanh Vân . - H. : Đại học sư phạm, 2022. - 147tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200002788 |
15 | | Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non : Từ lọt lòng đến 6 tuổi / Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Như Mai . - H. : Đại học sư phạm, 2020. - 264tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200001223 |
16 | | Lịch sử 10 / Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Văn Ninh,Nguyễn Thị Thế Bình chủ biên . - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 99tr. ; 26,5cm |
17 | | Toán 10 / Đỗ Đức Thái, Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà chủ biên , Tập 2 . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 111tr. ; 26,5cm |
18 | | Toán 12 / Đỗ Đức Thái: Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... , Tập 1 . - H. : Đại học sư phạm, 2024. - 95tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003331-200003333 |
19 | | Lịch sử 12 / Đỗ Thanh Bình; Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Thế Bình,.. . - H. : Đại học sư phạm, 2024. - 107tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003319-200003321 |
20 | | Vật lí 10 / Nguyễn Văn Khánh; Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt,. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 119tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003271-200003273 |
21 | | Toán 11 / Đỗ Đức Thái; Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... , Tập 1 . - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 123tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003298-200003300 |
22 | | Vật lí 11 / Nguyễn Văn Khánh; Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa,.. . - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 107tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003295-200003297 |
23 | | Địa lí 11 / Lê Thông; Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Việt Hùng,.. . - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 159tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003292-200003294 |
24 | | Lịch sử 11 / Đỗ Thanh Bình; Nguyễn Văn Ninh, Lê Hiến Chương,.. . - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 95tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003310-200003312 |
25 | | Vật lí 12 / Nguyễn Văn Khánh; Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh,.. . - H. : Đại học sư phạm, 2024. - 115tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003325-200003327 |
26 | | Địa lí 12 / Lê Thông; Nguyễn minh Tuệ, Nguyễn Quyết Chiến,.. . - H. : Đại học sư phạm, 2024. - 175tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003322-200003324 |
27 | | Lịch sử 10 / Đỗ Thanh Bình; Nguyễn Văn Ninh,Nguyễn Thị Thế Bình,.. . - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 99tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003274-200003276 |
28 | | Toán 10 / Đỗ Đức Thái; Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... , Tập 2 . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học sư phạm, 2023. - 111tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003277-200003279 |
29 | | Toán 12 / Đỗ Đức Thái; Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... , Tập 2 . - H. : Đại học sư phạm, 2024. - 111tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003328-200003330 |
30 | | Giáo trình Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non / Đặng Hồng Phương . - TPHCM. : Đại học sư phạm, 2022. - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 200003270 |