1 |  | Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 159tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006560-200006579 |
2 |  | Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 351tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001637-100001640 |
3 |  | Giáo dục học mầm non / Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006. - 372tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200001590-200001597 200002983 200003377-200003380 |
4 |  | Thành ngữ - cách ngôn gốc Hán : Dùng trong nhà trường / Nguyễn Văn Bảo . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 433tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001610-100001614 |
5 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : Từ loại / Đinh Văn Đức . - In lại và có bổ sung. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 321tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001627-100001628 |
6 |  | Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên . - In lần thứ 2. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 177tr ; 28cm Thông tin xếp giá: 200005194-200005200 |
7 |  | Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 134tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200000589-200000604 200003410-200003414 |
8 |  | 150 thuật ngữ văn học / Lại Nguyên Ân biên soạn . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 465tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002881-100002882 |
9 |  | Bài tập pascal / Nguyễn Quý Khang, Kiều Văn Hưng , Tập 1 . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 342tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000170-100000172 200005174-200005175 |
10 |  | Đại cương văn học / Nguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Tuyết Nhung . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 200tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009081-200009084 |
11 |  | Khảo và luận một số thể loại tác gia, tác phẩm văn học trung đại Việt Nam / Bùi Duy Tân , Tập 2 . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 457tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002795-100002797 |
12 |  | Hỏi - đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung . - H : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 157tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400000321 |
13 |  | 30 Bộ đề Trắc nghiệm khách quan tiếng anh : Dành cho học sinh ôn tập, nâng cao và chuẩn bị cho các kỳ thi trắc nghiệm quốc gia / Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2008. - 280tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000370 |
14 |  | Tổng ôn tập kiến thức Nguyễn Bảo Trang / Phạm Thị Hồng Nhung, Nguyễn Bảo Trang . - Dùng cho các kỳ thi Quốc gia: Tốt nghiệp - tuyển sinh ĐH. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2010. - 318tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000371 |
15 |  | Âm tiết và loại hình ngôn ngữ / Nguyễn Quang Hồng . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 399tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001634-100001636 |
16 |  | Hóa học phân tích / Từ Vọng Nghi , Phần 1, Cơ sở lí thuyết các phương pháp hóa học phân tích . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 319tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001391-100001395 200005642-200005645 |
17 |  | Hỏi - đáp môn kinh tế chính trị Mác-Lênin / An Như Hải . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2007. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 100006103-100006106 200009597-200009598 200009611-200009612 |
18 |  | Địa mạo đại cương / Đào Đình Bắc . - H : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 312tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003083-100003086 100003126 |
19 |  | Xã hội văn học nhà trường / Phan Trọng Luận . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 269tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004419-100004423 |
20 |  | Hồ Chí Minh với sử học / Phan Ngọc Liên cb . - H : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 329tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100000424-100000425 |
21 |  | Giáo sư Tạ Quang Bửu con người và sự nghiệp / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000722-100000724 |
22 |  | Lí luận văn học so sánh : Chuyên đề lý luận sau đại học / Nguyễn Văn Dân . - Tái bản lần thứ 3có bổ sung và sữa chữa. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 206tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009374-200009375 |
23 |  | Văn học dân gian Việt Nam / Lê Chí Quế, Võ Quang Nhơn . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 279tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009152 |
24 |  | Hỏi - đáp môn triết học Mác-Lênin / Trần Văn Phòng; Nguyễn Thế Kiệt . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2007. - 141tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 100006107-100006110 200010104-200010107 |
25 |  | Hỏi - đáp môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh . - H : Đại học quốc gia Hà Nội, 2007. - 161tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100000463-100000467 |
26 |  | Văn học trên hành trình của thế kỉ xx / Phong Lê . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1997. - 505tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009847-200009849 |
27 |  | Tiếng Việt trong trường học / Lê Xuân Thại cb . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 276tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 200008292-200008295 |
28 |  | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh . - In lần thứ 5. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 199tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008308-200008309 |
29 |  | Giáo trình Giải tích / Trần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang , Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến và nhiều biến . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 235tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008310-200008314 |
30 |  | Tâm lý học xã hội trong quản lý / Ngô Công Hoàn . - H : Đại học quốc gia Hà Nội, 1997. - 292tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003708-100003712 |