1 | | Giáo trình Văn phòng, Văn thư và lưu trữ trong cơ quan nhà nước / Lưu Kiếm Thanh . - H : KH&KT, 2008. - 167tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001206-100001208 |
2 | | Giáo trình Hành chính công / Võ Kim Sơn . - H : KH&KT, 2005. - 257tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001201-100001205 |
3 | | Hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - H : KH&KT, 2001. - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001306-100001310 |
4 | | Hóa học phân tích định lượng / Bùi Long Biên . - H : KH&KT, 2001. - 232tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001311-100001315 |
5 | | Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học / Trần Kim Tiến . - H : KH&KT, 2001. - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001326-100001329 100002345 |
6 | | Thực hành Hóa học đại cương / Nguyễn Đức Chung . - H : KH&KT, 2000. - 83tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001270 |
7 | | Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho học viên ngành hóa học, công nghệ hóa học, sinh học , công nghệ sinh học, y học, dược học, môi trường / Thái Đoãn Tính , Tập 1 . - H : KH&KT, 2001. - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hóa học : Tập 2 / Nguyễn Minh Tuyến . - H : KH&KT, 2001. - 264tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001369-100001372 |
9 | | Các phương pháp phân tích hóa học nước biển / Đoàn Văn Bộ . - H : KH&KT, 2001. - 152tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001376-100001379 |
10 | | Sinh học phân tử của tế bào / Lê Đức Trình . - H : KH&KT, 2001. - 264tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001506-100001508 |
11 | | Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú . - H : KH&KT, 2003. - 292tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001974-100001978 |
12 | | Bài tập hóa lý cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm . - H : KH&KT, 2003. - 431tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001362-100001364 |
13 | | Hóa học hữu cơ : Tập 1 / Trịnh Thanh Đoan . - H : KH&KT, 2001. - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001380-100001382 |
14 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : Tập 1 / Nguyễn Bin . - H : KH&KT, 2002. - 262tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001373-100001375 |
15 | | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hóa học / Nguyễn Minh Tuyến, Phạm Văn Thiêm , Tập 1, Cơ sở mô hình hóa vác quá trình công nghệ hóa học . - Tái bản,có sữa chữa bổ sung. - H : KH&KT, 2001. - 264tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001365-100001368 200005657-200005663 |
16 | | Hóa học vô cơ / Lê Mậu Quyền . - H : KH&KT, 2000. - 452tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001396-100001400 |
17 | | Sinh lý học người và động vật / Trịnh Hữu Hằng . - H : KH&KT, 2001. - 408tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100001567-100001569 |
18 | | Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa / Lê Thị Liên Thanh . - H. : KH&KT, 2002. - 169tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001923-100001925 |
19 | | Giáo trình Quản lý học đại cương / Võ Kim Sơn . - H : KH&KT, 2008. - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002355-100002358 |
20 | | Giáo trình Quản lý nguồn nhân lực xã hội / Bùi Văn Nhơn . - H : KH&KT, 2008. - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002362-100002365 |
21 | | Quản lý chuyển giao công nghệ & chất lượng sản phẩm : Giáo trình dùng cho học viên ngành quản trị doanh nghiệp / Ngô Văn Quế . - H. : KH&KT, 2002. - 122tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200005051-200005053 |
22 | | Cơ học kết cấu / Lều Thọ Trình , Tập: 2, Hệ siêu tĩnh . - H. : KH&KT, 2001. - 262tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100002448-100002450 |
23 | | Sáng tác kiến trúc / Đặng Thái Hoàng . - H. : KH&KT, 1999. - 152tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100002451-100002453 |
24 | | Bài tập Cơ học kết cấu / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh yên , Tập 2, Hệ siêu tĩnh . - H : KH&KT, 2020. - 232tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100002456-100002457 |
25 | | Sinh học phân tử của ung thư vòm họng / Đái Duy Ban . - H : KH&KT, 2003. - 115tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001572-100001574 |
26 | | Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí : Giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên trung cấp và công nhân các ngành cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức . - In lần thứ hai. - H. : KH&KT, 2001. - 323tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000694-400000696 |
27 | | Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD-CAM-CNC : Tài liệu dùng cho học viên, giảng viên ngành quản trị kinh doanh, sư phạm kỹ thuật ... trong các trường Đại học, Cao đẳng và Dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : KH&KT, 2001. - 298tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000756-400000758 |
28 | | Cơ học cơ sở / Nguyễn Trọng; Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến , Tập 1, Phần tĩnh học, động học . - Tái bản có bổ sung. - H. : KH&KT, 2001. - 243tr Thông tin xếp giá: 400000801-400000803 |
29 | | Cơ học cơ sở / Nguyễn Trọng; Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến , Tập 2, Phần động lực học . - In lần thứ ba. - H. : KH&KT, 1999. - 243tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000804-400000806 |
30 | | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / Dương Văn Linh, Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San . - H. : KH&KT, 2008. - 339tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000854-400000861 |