1 | | Từ điển từ việt cổ / Nguyễn Ngọc San, Đinh Văn Thiện . - H. : Văn hoá - thông tin, 2001. - 371tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001621-100001623 |
2 | | Carmen : Truyện ngắn / Proxpê Mêrrimê . - H. : Văn hoá - thông tin, 2001. - 675tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002412-100002414 |
3 | | Quê hương đất nước muôn năm : Tập truyện ngắn / Azit Nexin; Nguyễn Chí Được dịch . - H. : Văn hoá - thông tin, 2003. - 355tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002568-100002570 |
4 | | Nữ danh ca : Tiểu thuyết / Vicki Baum; Văn hòa, Nhất Anh dịch . - H. : Văn hoá - thông tin, 2001. - 387tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002598-100002600 |
5 | | Thơ Lưu Trọng Lư những lời bình / Mai Hương tuyển chọn . - H. : Văn hoá - thông tin, 2000. - 428tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002692-100002693 |
6 | | Tục ngữ phong dao / Ôn Như, Nguyễn Văn Ngọc , Tập 2 . - H. : Văn hoá - thông tin, 2000. - 332tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002690-100002691 100002883 |
7 | | Tục ngữ phong dao / Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc , Tập 1 . - H. : Văn hoá - thông tin, 2000. - 412tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002816-100002817 |
8 | | Hồ Dzếnh một hồn thơ đẹp / Lại Nguyên Ân sưu tầm . - H. : Văn hoá - thông tin, 2001. - 507tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002835-100002837 |
9 | | Nhà nho : Tiểu thuyết / Chu Thiên . - H. : Văn hoá - thông tin, 2000. - 354tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002851-100002854 |
10 | | Văn học phi lí / Nguyễn Văn Dân khảo luận và tuyển chọn . - H. : Văn hoá - thông tin, 2002. - 620tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002884-100002886 |
11 | | Truyện thông sử Trung Quốc / Dương Thu Ái , Tập 1 . - H. : Văn hoá - thông tin, 2000. - 555tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002951-100002952 |
12 | | Các anh hùng hào kiệt trong thời loạn : Xuân Thu - Chiến Quốc / Phùng Lập Ngao . - H : Văn hoá - thông tin, 2002. - 458tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002961-100002962 |
13 | | Dân ca Nùng Khen Lài ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Văn hoá - thông tin, 2020. - 611tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003193 |
14 | | Lép Tôn-xtôi truyện chọn lọc / Nguyễn Hải Hà . - H. : Văn hoá - thông tin, 2000. - 861tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002628-100002630 |
15 | | Lịch sử văn hóa Trung Quốc / Trần Ngọc Thuận , Tập 1 . - H : Văn hoá - thông tin, 2000. - 965tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100002930 100003042 |
16 | | Hồ Cẩm Đào nhà lãnh đạo xuyên thế kỷ của Trung Quốc / Hà Trung Thạch . - H : Văn hoá - thông tin, 2002. - 443tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002943-100002945 |
17 | | Truyện thông sử Trung Quốc / Dương Thu Ái , Tập 2 . - H. : Văn hoá - thông tin, 2000. - 555tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002953-100002955 |
18 | | Lịch sử Nhật Bản / Phan Ngọc Liên . - H : Văn hoá - thông tin, 1997. - 224tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003034-100003036 |
19 | | Lịch sử văn hóa Trung Quốc / Trần Ngọc Thuận , Tập 2 . - H : Văn hoá - thông tin, 2000. - 684tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003044-100003045 100003150 |
20 | | Tàn đèn dầu lạc : Phóng sự, du ký / Nguyễn Tuân . - H. : Văn hoá - thông tin, 2002. - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003527-100003529 |
21 | | Việc làng : Phóng sự / Ngô Tất Tố . - H. : Văn hoá - thông tin, 2002. - 268tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003524-100003526 |
22 | | Tôi kéo xe / Tam Lang . - H. : Văn hoá - thông tin, 2002. - 320tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003521-100003523 |
23 | | 205 bài thơ tình hay nhất / Nhiều tác giả . - H. : Văn hoá - thông tin, 2002. - 313tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002814-100002815 |
24 | | 500 VietNamese phrases and sayings with english translations = 500 câu thành ngữ và quán ngữ việt - anh thông dụng / Đinh Kim Quốc Bảo , T4 . - H. : Văn hoá - thông tin, 2001. - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003316-100003317 |
25 | | 100 hỏi và đáp nuôi dạy trẻ thông minh / Vương Trấn Ninh; Vũ Bội Tuyền dịch . - H. : Văn hoá - thông tin, 2001. - 243tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400001867-400001869 |
26 | | Mỹ học cơ bản và nâng cao / M.F Ốp -Xi-An-Nhi-Cốp, Phạm Văn Bích dịch . - H. : Văn hoá - thông tin, 2001. - 839tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003780-100003782 |
27 | | Nghệ thuật sống của Carnegie / La Quốc Hiến; Minh Giang . - H. : Văn hoá - thông tin, 2002. - 404tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 400001877 |
28 | | Modern english colloquialisms 500 = 500 thành ngữ thông tục trong tiếng anh hiện đại / Đinh Kim Quốc Bảo , Tập 3 . - H. : Văn hoá - thông tin, 2001. - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003318-100003320 |
29 | | Lục sì : Phóng sự / Vũ Trọng Phụng . - H. : Văn hoá - thông tin, 2002. - 481tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003518-100003520 |
30 | | Đại cương nghệ thuật múa : Trường cao đẳng văn hóa nghệ thuật TP Hồ Chí Minh / Lê Ngọc Canh . - H. : Văn hoá - thông tin, 2002. - 470tr ; 21cm |