1 | | Từ điển đơn vị hành chính Việt Nam / Lê Hồng Chương . - H : Từ điển bách khoa, 2007. - 898tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100002346-100002347 |
2 | | Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Việt / Thông tin kinh tế đối ngoại . - H. : Từ điển bách khoa, 2007. - 992tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100000617-100000621 |
3 | | Điển nghĩa văn học nôm Việt Nam / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Từ điển bách khoa, 2002. - 502tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002774-100002776 |
4 | | Cách thức diễn đạt trong tiếng anh = Ways of expression in English : Cú điển dụng học Anh - Việt / Nguyễn Quang . - H. : Từ điển bách khoa, 2007. - 606tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001440 100004506 |
5 | | Hồ Chí Minh về phát hiện bồi dưỡng sử dụng nhân tài / Giang Thiệu Thanh . - H : Từ điển bách khoa, 2011. - 271tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100000350-100000353 |
6 | | Từ điển kinh doanh chứng khoán Anh - Anh - Việt = Buisiness -security dictionary : English-English-Vietnamese / Nguyễn Quốc Cường . - H. : Từ điển bách khoa, 2008. - 1019tr ; 18cm Thông tin xếp giá: 100004031-100004034 |
7 | | Từ điển bách khoa Việt Nam / Nhiều tác giả , Tập 4, T-Z . - H. : Từ điển bách khoa, 2005. - 1167tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100004194-100004195 |
8 | | Từ điển bách khoa Việt Nam / Nhiều tác giả , Tập 3, N-S . - H : Từ điển bách khoa, 2003. - 878tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100004192-100004193 |
9 | | Khoa học trước ngưỡng cửa thế kỉ XXI / Nguyễn Văn Chiển . - H. : Từ điển bách khoa, 2001. - 159tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100004620 |
10 | | Từ điển giáo dục học / Bùi Hiền . - H : Từ điển bách khoa, 2001. - 519tr Thông tin xếp giá: 100000718-100000720 |
11 | | Từ điển bách khoa Việt Nam / Nhiều tác giả , Tập 2, E-M . - H : Từ điển bách khoa, 2002. - 1035tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100004190-100004191 |