1 | | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh . - H : ĐHQG, 1999. - 381tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 100001236-100001239 |
2 | | Giáo trình Hàm thực và giải tích hàm / Phạm Kỳ Anh . - H : ĐHQG, 2001. - 240tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001230-100001231 |
3 | | Bài tập cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng . - H : ĐHQG, 2000. - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100001281-100001283 |
4 | | Cơ học lý thuyết / Đào Huy Bích . - H : ĐHQG, 1999. - 363tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100001284-100001285 |
5 | | Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - H : ĐHQG, 2000. - 506tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001291-100001293 |
6 | | Phương pháp lý thuyết trường lượng tử trong vật lý chất rắn và vật lý thống kê / Nguyễn Văn Hiệu . - H : ĐHQG, 2000. - 405tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001294-100001296 |
7 | | Phương trình Vật lý - Toán nâng cao / Nguyễn Công Tâm . - H : ĐHQG, 2002. - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001297-100001300 |
8 | | Nhập môn phương trình Vật lý - Toán / Nguyễn Công Tâm . - H : ĐHQG, 2001. - 168tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001301-100001305 |
9 | | Giáo trình thực tập hóa vô cơ / Trịnh Ngọc Châu . - H : ĐHQG, 2001. - 146tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001321-100001325 |
10 | | Cấu tạo chất đại cương / Lâm Ngọc Thiềm . - H : ĐHQG, 2001. - 264tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001330-100001333 100002344 |
11 | | Hóa học đại cương / Đào Đình Thức . - H : ĐHQG, 1999. - 302tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001352-100001356 |
12 | | Hóa học hữu cơ / Đặng Như Tại . - H : ĐHQG, 2001. - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001383-100001385 |
13 | | Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên . - H : ĐHQG, 1999. - 177tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100001540-100001544 100001731 |
14 | | Ứng dụng tin học trong sinh học / Chu Văn Mẫn . - H : ĐHQG, 2001. - 262tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001747-100001749 |
15 | | Giáo trình Giải tích - Hàm nhiều biến / Nguyễn Đình Phư . - H : ĐHQG, 2002. - 228tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 100001235 100001243-100001245 |
16 | | Tổng hợp và phân tích các mạch số / G.Scarbata . - H : ĐHQG, 2000. - 334tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 100001269 |
17 | | Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên . - H : ĐHQG, 1999. - 240tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001594-100001596 |
18 | | Sinh học đại cương. Tế bào học, di truyền học, học thuyết tiến hóa / Phạm Thành Hổ . - H : ĐHQG, 2000. - 405tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001597 |
19 | | Sinh học người / Nguyễn Văn Yên . - H : ĐHQG, 2000. - 193tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100001585-100001587 |
20 | | Toàn cầu hóa với các nước đang phát triển / K. Bubl . - H : ĐHQG, 2002. - 217tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100000661-100000662 |
21 | | Vật lý thống kê / Nguyễn Quang Báu . - H : ĐHQG, 1999. - 307tr Thông tin xếp giá: 100005312-100005313 |
22 | | An introduction to discourse analysis / Nguyễn Hòa . - H. : ĐHQG, 2000. - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001057-100001061 |
23 | | Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông / Phan Ngọc Liên . - H : ĐHQG, 2000. - 495tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100005630 |