1 | | Lý thuyết thích ứng với biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái trong sản xuất nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp, 2022. - 120tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001552-100001553 |
2 | | Hợp tác - Liên kết trong sản xuất nông nghiệp . - H. : Nông Nghiệp, 2022. - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001561-100001562 |
3 | | Phân bón sinh học cho nông nghiệp bền vững và môi trường . - H. : Nông Nghiệp, 2022. - 388tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: 100001563-100001564 |
4 | | Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm / Chăn nuôi Việt Nam , Tập 3 . - H. : Nông Nghiệp, 2004. - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001818-100001820 100001867-100001868 |
5 | | Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm / Chăn nuôi Việt Nam , Tập 1 . - H. : Nông Nghiệp, 2004. - 641tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001815-100001817 |
6 | | Chuột gây hại và phòng trừ bằng phương pháp dân gian / Lê Vũ Khôi . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 112tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001827-100001829 |
7 | | Bệnh thường gặp ở lợn và kỹ thuật phòng trị Quyển: 1 / Phạm Sỹ Lặng . - H. : Nông Nghiệp, 1995. - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001830-100001832 |
8 | | Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm / Lương Đức Phẩm . - H. : Nông Nghiệp, 2002. - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001869-100001870 |
9 | | Thức ăn và nuôi dưỡng gia cầm / Bùi Đức Lũng . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 280tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001876-100001878 |
10 | | Sử dụng vi sinh vật có ích / Trần Văn Mão , Tập 2 . - H. : Nông Nghiệp, 2004. - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001882-100001886 |
11 | | Tự học nghề trồng nấm / Nguyễn Lân Dũng . - H. : Nông Nghiệp, 2004. - 80tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001896-100001898 |
12 | | Côn trùng học đại cương / Nguyễn Xuân Thanh . - H. : Nông Nghiệp, 2005. - 284tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100001524-100001526 100001545-100001549 |
13 | | Giáo trình thực hành vi sinh vật . - H. : Nông nghiệp, 2023. - ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001550-100001551 |
14 | | Kỹ thuật trồng một số loại rau cao cấp / Mai Thị Phương Anh . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001905-100001907 |
15 | | Trang trại gia đình bước phát triển mới của kinh tế hộ nông dân / Nguyễn Đình Điền . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 188tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001908-100001910 |
16 | | Kỹ thuật làm vườn / Hoàng Đức Phương . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 326tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001913-100001915 |
17 | | Kỹ thuật tưới tiêu nước cho một số cây công nghiệp / Bùi Hiếu . - H. : Nông Nghiệp, 2004. - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001920-100001922 |
18 | | Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước lưu vực sông hồng - thái bình / Nguyễn Viết Phổ . - H. : Nông nghiệp, 2000. - 97tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001926-100001928 |
19 | | Lương thực, thực phẩm trong phòng chống các bệnh tim mạch / Đái Duy Ban . - H : Nông nghiệp, 2002. - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001932-100001933 |
20 | | 100 câu hỏi về cây vải / Nguyễn Văn Minh . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 164tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001944-100001946 |
21 | | Cây trồng vật nuôi / Nguyễn Xuân Quát . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001950-100001952 |
22 | | Sử dụng tài nguyên đất đất trong xây dựng và phát triển nông thôn / Phạm Văn Cơ . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 158tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001958-100001960 |
23 | | Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam / Mai Văn Quyền . - H. : Nông Nghiệp, 2001. - 137tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001961-100001963 |
24 | | Kỹ thuật trồng ngô năng suất cao / Trương Đích . - H. : Nông Nghiệp, 1999. - 111tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001964-100001968 |
25 | | Công nghệ vi sinh ứng dụng / Trần Minh . - H. : Nông Nghiệp, 2021. - 255tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001969-100001973 |
26 | | Kỹ thuật thâm canh lúa ở hộ nông dân / Nguyễn Văn Hoan . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 101tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001989-100001993 |
27 | | Cây xoài và những điều cần biết / Phạm Thị Hương . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 95tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001994-100001996 |
28 | | Ngô lai và kỹ thuật thâm canh / Nguyễn Thế Hùng . - H. : Nông Nghiệp, 2002. - 119tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001997-100001999 |
29 | | Kỹ thuật chọn tạo và trồng cây cam quýt / Hoàng Ngọc Thuận . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 97tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002003-100002005 |
30 | | Vườn rau dinh dưỡng gia đình / Nguyễn Văn Hoan . - H. : Nông Nghiệp, 2000. - 88tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100002011-100002012 |