1 | | Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn May . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 234tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001890-100001892 |
2 | | Giáo trình mạch điện / Nguyễn Thế Kiệt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 349tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: 400002047-400002048 |
3 | | Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 522tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003097-100003098 100003125 |
4 | | Truyền động điện : Dùng cho sinh viên ngành kỹ thuật điện, kỹ thuật điều khiển và tự động hóa / Bùi Quốc Khánh, Đỗ Trung Hải, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Thanh Nga . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 378tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400002041-400002042 |
5 | | Điện tử công suất / Đỗ Đức Tuấn, Lâm Hùng Sơn, Nguyễn Vĩnh Thụy.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400002037-400002038 |
6 | | Giáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000973-100000975 |
7 | | Lỗi thường gặp khi làm bài tập lý thuyết mạch / Nguyễn Công Phương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400002023-400002024 |
8 | | Giáo trình cung cấp điện theo tiêu chuẩn IEC : Nông thôn, miển núi; Nhà ở, khách sạn; Xí nghiệp công nghiệp; Thành phố; Hầm mỏ / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 290tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 400002045-400002046 |
9 | | Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp / Kiều Hữu Ảnh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 289tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003900-100003902 |
10 | | Môi trường không khí / Phạm Ngọc Đăng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 435tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003095 100003891 |
11 | | Những hệ sinh thái rừng nhiệt đới ở Việt Nam : Nghiên cứu trường hợp khu vực thảm thực vật rừng Việt Nam / Thái Văn Trừng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 298tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 100003897-100003899 |
12 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 177tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100004245-100004246 |
13 | | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 203tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: 100004994-100004995 |
14 | | Từ điển thực vật thông dụng / Võ Văn Chi , Tập 1 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 1250tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005065-100005066 |
15 | | Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 2500 thuật ngữ, có giải thích / Ban từ điển . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 483tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100005067-100005068 |
16 | | Hệ thống kỹ thuật trong công trình (MRP) / Trần Minh Anh cb, Nguyễn Duy Luân, Trần Tuấn Kiệt, Nguyễn Thị Minh Trang , Tập 1 . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 331tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400002043-400002044 |
17 | | Công nghệ sản xuất điện : Giáo trình dùng cho chuyên ngành kỹ thuật điện / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400002031-400002032 |
18 | | Giáo trình kỹ thuật điện cao áp / Đỗ Anh Tuấn, Vũ Thị Thu Nga . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 176tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400002033-400002034 |
19 | | Lắp ráp điện tử / Nguyễn Nguyên Hạ , Phần 1, Căn bản . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400002035-400002036 |
20 | | Thiết kế phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Phạm văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng, Vũ Hoàng Giang . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400002025-400002026 |
21 | | Giáo trình hệ thống tự động điều khiển truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn cb, Nguyễn Tiến Ban cb; Trương Công Mỹ, Nguyễn Hoàng Hải . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 154tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400002029-400002030 |
22 | | Giáo trình tiết kiệm điện / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 272tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400002039-400002040 |
23 | | Ngôn ngữ lập trình C++ : Từ cơ bản đến hướng đối tượng / Dương Tử Cường . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 500tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100005012-100005014 |