1 | | Hướng dẫn hoạt động làm quen với toán cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Tâm Thanh, Nguyễn Thị Hồng Ba,. . - H. : Giáo dục, 2008. - 135tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200001234-200001261 200003741-200003748 200005325-200005329 |
2 | | Hình học xạ ảnh / Văn Như Cương . - H : Giáo dục, 1999. - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001240-100001242 |
3 | | Tuyển tập đề thi trắc nghiệm học sinh giỏi toán toàn nước Mỹ / Trần Thành Minh , Tập 3 (1983-1996) . - H : Giáo dục, 2000. - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001250-100001253 |
4 | | Tuyển tập đề thi trắc nghiệm học sinh giỏi toán toàn nước Mỹ / Trần Thành Minh , Tập 3 (1983-1996) . - H : Giáo dục, 2000. - 224tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001246-100001249 |
5 | | Hóa học : Năm thứ nhất MPSI và PTSI / Andre Durupthy . - H : Giáo dục, 2001. - 414tr. ; 27cm |
6 | | Hóa học : Năm thứ hai MPSI và PTSI / Andre Durupthy . - H : Giáo dục, 2001. - 288tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 100001344-100001347 |
7 | | Giáo trình cơ học / Bạch Thành Công . - H : Giáo dục, 2006. - 175tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100001286-100001290 |
8 | | Cơ sở lý thuyết hóa học phân tích / Nguyễn Thạc Cát Từ . - H : Giáo dục, 1996. - 232tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001316-100001320 |
9 | | Bài tập hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - H : Giáo dục, 2010. - 307tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001339-100001343 |
10 | | Hóa học = Năm thứ hai MPSI và PTSI . - H. : Giáo dục, 2001. - 287tr ; 28cm Thông tin xếp giá: 100001348-100001351 100002352 |
11 | | Tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp / Lê Thu Hương, Lý Thu Hiền,. . - H. : Giáo dục, 2007. - 140tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200002447-200002454 200003013-200003037 200005826-200005827 |
12 | | Từ điển Hóa học phổ thông / Nguyễn Thạc Cát, Hoàng Minh Châu . - Tái bản lần thứ 1. - H : Giáo dục, 2002. - 320tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001357-100001361 200005640-200005641 |
13 | | Hướng dẫn hoạt động khám phá khoa học và xã hội cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi / Tâm Thanh, Tôn Nữ Băng Tâm . - H. : Giáo dục, 2008. - 146tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200000711-200000748 200004645 |
14 | | Vi sinh vật học . - H. : Giáo dục, 2010. - 519tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100001554-100001558 |
15 | | Giáo trình phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non : Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / Đặng Hồng Phương . - H. : Giáo dục, 2008. - 226tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200001954-200001979 200002985 200003251-200003253 200005344-200005347 |
16 | | Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non : Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / Đinh Thị Kim Thoa . - H. : Giáo dục, 2008. - 198tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200002175-200002180 |
17 | | Các hoạt động khám phá khoa học của trẻ mầm non = theo chương trình giáo dục mầm non mới / Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Nga . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2013. - 158tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 200000874-200000884 |
18 | | Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Giáo dục, 1999. - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001606-100001609 |
19 | | Giáo trình Công nghệ hàn : Lý thuyết và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2002. - 243tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001071 400001978-400001979 |
20 | | Vi sinh vật bệnh truyền nhiễm vật nuôi / Nguyễn Bá Hiên . - H. : Giáo dục, 2009. - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001719-100001720 100001846-100001847 100003881-100003886 |
21 | | Sinh học phân tử : Khái niệm - Phương pháp - Ứng dụng / Hồ Huỳnh Thùy Dương . - H : Giáo dục, 2002. - 301tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001721-100001730 |
22 | | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề : Trẻ 3-4 tuổi / Lê Thu Hương; Phạm Thị Ngọc Anh, Lương Thị Bình, . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2013. - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200003605-200003606 200005750-200005753 |
23 | | Từ điển từ công cụ tiếng Việt / Đỗ Thanh . - H. : Giáo dục, 1998. - 228tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001624-100001626 |
24 | | Sinh lí học thực vật / Vũ Văn Trụ . - H. : Giáo dục, 2007. - 312tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100001742-100001746 |
25 | | Sinh lý học thực vật / Nguyễn Như Khanh . - H. : Giáo dục, 2009. - 367tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100001750-100001754 |
26 | | Giáo trình vi sinh ký sinh trùng / Nguyễn Thanh Hà . - H. : Giáo dục, 2005. - 120tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001765-100001766 |
27 | | Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục, 1998. - 752tr Thông tin xếp giá: 100001643-100001645 |
28 | | Chọn giống và nhân giống vật nuôi / Văn Lệ Hằng . - H. : Giáo dục, 2010. - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001774-100001778 |
29 | | Những điều kỳ thú trong thế giới động vật : Sách thiếu nhi / Phan Thanh Quang . - H : Giáo dục, 2002. - 124tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001792-100001797 |
30 | | Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học / Nguyễn Văn Uyển . - H : Giáo dục, 1999. - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001798-100001802 |