Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  51  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt / Vưu Hữu Chánh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000. - 392tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: 100001717-100001718
  • 2 A univerity grammar of english / Randolph Quirk . - GTVT : Đà Nẵng, 2000. - 483tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100001169-100001170
  • 3 Đánh giá nông thôn có sự tham gia ( Pra ) trong khuyến nông lâm / Nguyễn Danh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2009. - 150tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: 100001936-100001940
                                         100005264-100005268
  • 4 English syntax a grammar for english language professionals = A grammar for english language professionals : Giáo trinh tiếng anh chuyên nghành / Roderick A; Nguyễn Văn Phước dịch . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2003. - 378tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100001466-100001470
  • 5 Thực hành kỹ thuật hàn - gò / Trần Văn Niên, Trần Thế San . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2002. - 488tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: 400001080-400001081
  • 6 Tuyển tập : Antología / Borges Jorge Luis; Nguyễn Trung Đức tuyển và dịch . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001. - 531tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: 100002696-100002698
  • 7 Nghệ thuật ứng xử trong quan hệ vợ chồng = Thanh Loan, Như Hoa : Bí quyết giữ hạnh phúc gia đình . - H. : Đà Nẵng, 2002. - 158tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100002504
  • 8 Nghệ thuật cắm hoa nhật bản Ikebana / Annik Howa Gendrot, sài gòn book dịch . - H. : Đà Nẵng. - 104tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100002980-100002981
  • 9 Sổ tay pha chế cocktail / Lương Quỳnh Mai . - TPHCM : Đà Nẵng, 2003. - 79tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100002984-100002986
  • 10 Kon Tum đất nước con người / Ngô Đình Khánh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1998. - 333tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: 100003099
  • 11 Nguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử phát triển văn hóa dân tộc / Trần Khuê . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000. - 299tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100003132
  • 12 Từ điển tin học ứng dụng Anh - Việt = The English - Vietnamese Applied informatics Dictionary / Trịnh Anh Toàn, Công Sơn . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000. - 898tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100002090
                                         200012935
  • 13 Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2001. - 263tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: 400001319
  • 14 Tâm tình hiến dâng : Thơ / Đỗ Khánh Hoan dịch . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001. - 109tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: 100002555-100002559
  • 15 Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2007. - 263tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: 400001318
  • 16 Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà / Trần Duy Phụng . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2003. - 246tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: 400001364
  • 17 Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà / Trần Duy Phụng . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 1998. - 246tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: 400001365
  • 18 Tuyển tập Nguyễn Văn Xuân / Nguyễn Văn Xuân . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 1008tr ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: 200008398-200008399
  • 19 Miễn dịch lâm sàng trẻ em / Tạ Thị Ánh Hoa . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 1998. - 330 ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: 200008462
  • 20 Lịch sử đảng bộ tỉnh Kon Tum tập 1 (1930-1975) / Ban chấp hành đảng bộ tỉnh Kon Tum , Tập 1, 1930 - 1975 . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sữa bổ sung. - Kon Tum : Đà Nẵng, 2006. - 639tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 200009854
  • 21 Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà / Lê Ngọc Cương . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 207tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: 400001366
  • 22 Cẩm nang hồi sức cấp cứu / Phạm Ngọc Kim . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001. - 822tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 200012711
  • 23 Lời dâng : Gitanjali / Tagore Rabindranath, Đỗ Khánh Hoan dịch . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001. - 125tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 200012718
  • 24 Mỹ học Folklor / Hoàng Ngọc Hiến dịch . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1999. - 591tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100003778-100003779
  • 25 Tự học Vbscript trong 21 ngày / Lương Quỳnh Mai . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 736tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100003823-100003825
  • 26 Chỉ một con đường : Hồi ức / Nguyên Huy Chương . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001. - 469tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 100003598-100003603
                                         200008413-200008421
  • 27 Thực hành cơ khí tiện - phay - bào - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . - Tp.HCM. : Đà Nẵng, 2000. - 637tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: 400000678-400000679
  • 28 Lâm nghiệp xã hội = Social forestry / Nguyễn Danh . - Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 2010. - 120tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: 100004239-100004243
                                         200005626-200005630
                                         200005970-200005989
  • 29 Từ điển Pháp - Việt / Nghiêm Thế Gi, Phạm Duy yên, Bùi Thị Tuyết Nhung . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000. - 1181tr ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: 200007175-200007177
  • 30 Cẩm nang sữa chữa nâng cấp và bảo trì máy tính cá nhân / Scott Mueller Sài gòn book dịch . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 1408tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 100004591
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Tài liệu in Tài liệu số

    Thống kê truy cập

    1.223.005

    : 135.056

    Tài nguyên Truy cập mở