1 | | Giáo trình soạn thảo văn bản / Nguyễn Thị Minh Hội . - H : Xây dựng, 2004. - 206tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 100002369-100002373 |
2 | | Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ . - H. : Xây dựng, 2005. - 316tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100002458 |
3 | | Sổ tay quy hoạch giao thông đô thị / Feyyaz Erpi, Lê Phục Quốc dịch . - H. : Xây dựng, 2002. - 118tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002472-100002473 |
4 | | Lịch sử đô thị / Đặng Thái Hoàng . - H : Xây dựng, 2000. - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003117-100003118 |
5 | | Bài tập sức bền vật liệu / I. N. Mirôliubôp; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch . - H. : Xây Dựng, 2002. - 432tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000745-400000746 |
6 | | Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức Phung . - Tái bản. - H. : Xây Dựng, 2010. - 302tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000747 |
7 | | Hướng dẫn đồ án nhà máy thủy điện / Hoàng Văn Tân, Phạm Hồng Nhật . - H. : Xây dựng, 2004. - 79tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001294-400001296 |
8 | | Sổ tay máy bơm : Dùng cho ngành cấp thoát nước và kỹ thuật môi trường nước / Lê Dung . - H. : Xây dựng, 2001. - 298tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001301-400001302 |
9 | | Máy bơm và các thiết bị cấp thoát nước / Lê Dung, Trần Đức Hạ . - H. : Xây dựng, 2002. - 200tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001306-400001308 |
10 | | Bài tập thủy lực / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm , Tập 1 . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009. - 290tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001129 |
11 | | Giáo trình Điện công trình / Trần Thị Mỹ Hạnh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011. - 325tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001283 |
12 | | Giáo trình Tuabin thủy lực / Bộ môn thiết bị thủy năng, Trường Đại học Thủy lợi . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Xây dựng, 2005. - 219tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001285-400001287 |
13 | | Thiết kế và thi công trạm thủy điện nhỏ / Nguyễn Duy Thiện . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2003. - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001297-400001298 |
14 | | Cơ sở lý thuyết mạch điện / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Xây dựng, 2003. - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001299-400001300 |
15 | | Máy thủy lực tua bin nước và máy bơm / Hoàng Đình Dũng, Hoàng Văn Tần, Vũ Hữu Hải,.. . - H. : Xây dựng, 2001. - 324tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001303-400001305 |
16 | | Giáo trình Điện công nghiệp / Bùi Hồng Quế . - H. : Xây dựng, 2003. - 340tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001641 |
17 | | Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam : Ban hành năm 2005 . - H. : Xây dựng, 2006. - 382tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: 100003906-100003908 |
18 | | Bản vẽ xây dựng : Bản vẽ xây dựng - cách vẽ vẽ bản vẽ kiến trúc . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2007. - 43tr ; 31cm Thông tin xếp giá: 100003909-100003912 |
19 | | Giáo trình tổ chức thi công . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005. - 118tr. ; 27cm |
20 | | Giáo trình tổ chức thi công . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005. - 118tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003916-100003919 |
21 | | Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2003. - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003957 |
22 | | Thiết kế công trình hạ tầng đô thị và giao thông công cộng thành phố / Nguyễn Xuân Vinh . - H. : Xây dựng, 2009. - 432tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003966 |
23 | | Cơ học cơ sở / Đặng Quốc Lương , Tập 1, Tĩnh học . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009. - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003977-100003978 |
24 | | Giáo trình cấp nước / Nguyễn Thị Nga . - H. : Xây dựng, 2000. - 220tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003987 |
25 | | Giáo trình cấp nước / Hoàng Huệ . - H. : Xây dựng, 2005. - 174tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003983-100003986 |
26 | | Giáo trình cơ học lý thuyết : Tài liệu dùng cho sinh viên cao đẳng / Bộ xây dựng . - Tái bản có sữa chữa. - H. : Xây dựng, 2007. - 240tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003981 |
27 | | Phương pháp tính trong kỹ thuật / Đặng Quốc Lương . - H. : Xây dựng, 2001. - 132tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003982 |
28 | | Bài tập sức bền vật liệu / Trần Đức Trung, Nguyễn Việt Hùng . - H. : Xây Dựng, 2002. - 72tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000748-400000750 |
29 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật điện / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Xây dựng, 2002. - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400001479-400001480 |
30 | | Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng . - H. : Xây dựng, 2007. - 115tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003920-100003923 |