1 | | Phương pháp giải nhanh hóa học THPT Hóa học hữu cơ / Nguyễn Xuân Trường, Hoàng Thị Thúbài tập trắc nghiệmy Hương, Quách Văn Long , Tập 2, Hóa học hữu cơ . - H. : Hà Nội, 2011. - 223tr Thông tin xếp giá: 400000654 |
2 | | Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tự giải đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng; Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,.. . - H. : KH&KT, 2006. - 338tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000742-400000744 |
3 | | Bài tập sức bền vật liệu / I. N. Mirôliubôp; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch . - H. : Xây Dựng, 2002. - 432tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000745-400000746 |
4 | | Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức Phung . - Tái bản. - H. : Xây Dựng, 2010. - 302tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000747 |
5 | | Bài tập sức bền vật liệu / Trần Đức Trung, Nguyễn Việt Hùng . - H. : Xây Dựng, 2002. - 72tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000748-400000750 |
6 | | Tài liệu chuyên hóa học trung học phổ thông : Bài tập đại cương và vô cơ / Nguyễn Duy Ái, Đào Hữu Vinh . - H. : Giáo dục, 2010. - 380tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000649-400000650 |
7 | | Tài liệu chuyên hóa học trung học phổ thông : Bài tập đại cương và vô cơ / Nguyễn Duy Ái, Đào Hữu Vinh . - H. : Giáo dục, 2009. - 380tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000651-400000652 |
8 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn , Tập 1 . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2001. - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000851-400000853 |
9 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn , Tập 1 . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2009. - 167tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000850 |
10 | | Bài tập vẽ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2009. - 199tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000845-400000849 |
11 | | Bài tập vẽ kĩ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo nghề và Trung cấp kỹ thuật / Trần Hữu Quế . - H. : Giáo dục, 2001. - 168tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000834-400000839 |
12 | | Bài tập vẽ kĩ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo nghề và Trung cấp kỹ thuật / Trần Hữu Quế . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2010. - 167tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000826-400000833 |
13 | | Bài tập thủy lực / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm , Tập 1 . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009. - 290tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001129 |
14 | | Lý thuyết & bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On; Hồ Trung Mỹ hiệu đính . - Tp.HCM. : LĐXH, 2008. - 198tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: 400001267-400001268 |
15 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật điện / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Xây dựng, 2002. - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400001479-400001480 |
16 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Tp.HCM. : ĐH Kỹ thuật TpHCM. - 288tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001552 |
17 | | Bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2003. - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400001575 |
18 | | Bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục, 2006. - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400001573-400001574 |
19 | | Bài tập nhiệt động kỹ thuật : Dùng cho các trường Đại học khối Kỹ thuật Công trình / Lê Nguyên Minh . - H. : Giáo dục, 2009. - 143tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001617-400001621 |
20 | | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng / Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ , Tập 2 . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010. - 107tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005700-100005702 |
21 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với ++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự giải / Nguyễn Thanh Thủy . - H. : KH&KT, 2001. - 266tr. ; 24 Thông tin xếp giá: 100000202-100000203 |
22 | | Bài tập pascal / Nguyễn Quý Khang, Kiều Văn Hưng , Tập 1 . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 342tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100000170-100000172 200005174-200005175 |
23 | | Lý thuyết Và bài tập pascal nâng cao : Dành cho học sinh phổ thông trung học cấp 3 và sinh viên / Vn - Guide . - H. : Thống kê, 2004. - 433tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004841-100004842 100004998-100005000 |