1 | | Những qui định mới nhất về quyền và trách nhiệm của đảng viên đảng bộ, chi bộ / Đào Thanh Hải st . - H : Lao động xã hội, 2006. - 482tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100000517-100000519 |
2 | | Luật thương mại . - H : CTQG, 2010. - 192tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100000586-100000589 |
3 | | Trí thức với Đảng, Đảng với trí thức trong sự nghiệp giải phóng và xây dựng đất nước / Nguyễn Văn Khánh . - H. : Thông Tấn, 2004. - 531tr. ; 24cm |
4 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.3, 1931 . - H. : CTQG, 1999. - 457tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000194 |
5 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.2, 1930 . - H. : CTQG, 2002. - 347tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000193 |
6 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.1, 1924-1930 . - H. : CTQG, 2002. - 653tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000192 |
7 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.4, 1932-1934 . - H. : CTQG, 1999. - 540tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000195 |
8 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.5, 1935 . - H. : CTQG, 2002. - 519tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000196 |
9 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.6, 1936-1939 . - H. : CTQG, 2000. - 782tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000197 |
10 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.7, 1940-1945 . - H. : CTQG, 2000. - 587tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000198 |
11 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.8, 1945-1947 . - H. : CTQG, 2000. - 487tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000199 |
12 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.9, 1948 . - H. : CTQG, 2001. - 512tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000200 |
13 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.10, 1949 . - H. : CTQG, 2001. - 441tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000201 |
14 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.11, 1950 . - H. : CTQG, 2001. - 736tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000202 |
15 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.12, 1951 . - H. : CTQG, 2001. - 788tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000203 |
16 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.13, 1952 . - H. : CTQG, 2001. - 575tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000204 |
17 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.14, 1953 . - H. : CTQG, 2001. - 713tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000205 |
18 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.15, 1954 . - H. : CTQG, 2001. - 616tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000206 |
19 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.16, 1955 . - H. : CTQG, 2002. - 790tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000207 |
20 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.17, 1956 . - H. : CTQG, 2002. - 922tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000209 |
21 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.18, 1957 . - H. : CTQG, 2002. - 997tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000208 |
22 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.19, 1958 . - H. : CTQG, 2002. - 752tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000210 |
23 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.20, 1959 . - H. : CTQG, 2002. - 1102tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000211 |
24 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.21, 1960 . - H. : CTQG, 2002. - 1149tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000212 |
25 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.22, 1961 . - H. : CTQG, 2002. - 817tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000213 |
26 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.23, 1962 . - H. : CTQG, 2002. - 986tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000214 |
27 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.27, 1966 . - H. : CTQG, 2003. - 469tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000218 |
28 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.26, 1965 . - H. : CTQG, 2003. - 749tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000217 |
29 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.25, 1964 . - H. : CTQG, 2003. - 791tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000216 |
30 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam , T.24, 1963 . - H. : CTQG, 2003. - 1032tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000215 |