1 |  | Giáo trình tổ chức thi công . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005. - 118tr. ; 27cm |
2 |  | Giáo trình tổ chức thi công . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005. - 118tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003916-100003919 |
3 |  | Giáo trình kỹ thuật thi công . - H. : Xây dựng, 2007. - 250tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003939-100003942 |
4 |  | Giáo trình tiên lượng xây dựng . - H. : 20000, 20000. - 171tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003933-100003937 |
5 |  | Giáo trình định mức đơn giá dự toán xây dựng cơ bản . - H. : 2006, 2006. - 111tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 100003946-100003951 |
6 |  | Kinh tế trong đầu tư trang bị và sử dụng máy xây dựng / Nguyễn Văn Chọn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998. - 163tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003943-100003945 |
7 |  | Định mức dự toán trong xây dựng cơ bản / Huỳnh Minh Nhị . - H. : Tài chính, 2003. - 470 ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003952-100003954 |
8 |  | Hệ thống tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam = Định múc chi phí quản lý dự án đầu tư lập dự án - thiết kế trong xây dựng : Hệ thống tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam năm 2004 - 2005, Quyết định số 10/2005/QĐ-BXD ngày 05/4 2005 về việc ban hành định mưc chi phí quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bộ xây dựng . - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 694tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003955 |
9 |  | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004. - 166tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003956 |
10 |  | Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2003. - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003957 |
11 |  | Giáo trình kết cấu xây dựng / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005. - 200tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003938 |
12 |  | Định mức dự toán trong xây dựng cơ bản : Bổ sung một số loại công tác xây lắp cho tập định mức dự toán xây dựng cơ bản ban hành kèm theo quyết định số 1242/1998/QĐ-BXD ngày 25/11/1998 của bộ trưởng xây dựng / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2002. - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: 100003958-100003960 |
13 |  | Định mức dự toán và đơn đánh giá khảo sát, sữa chữa trong xây dựng cơ bản : Đơn giá khảo sát xây dựng, Định mức dự toán khảo sát xây dựng / Bộ xây dựng . - H. : Thống Kê, 2001. - 689tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 100003961-100003962 |
14 |  | Định mức dự toán xây dựng công trình khảo sát quản lý chất lượng trong xây dựng = Khảo sát quản lý chất lượng trong xây dựng . - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 882tr ; 28cm Thông tin xếp giá: 100003963 |
15 |  | Định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD-VP ngày 18/8/2007 của bộ xậy dựng / Vũ Duy Khang . - H. : GTVT, 2007. - 578tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 100003964 |
16 |  | Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam 2006 và các qui định , qui chế mới về quản lý đầu tư xây dựng : 21 TCXDVN được ban hành từ tháng 7/2005 dến tháng 6/2006 . - H. : Lao động - xã hội, 2006. - 717tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 100003965 |
17 |  | Thiết kế công trình hạ tầng đô thị và giao thông công cộng thành phố / Nguyễn Xuân Vinh . - H. : Xây dựng, 2009. - 432tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003966 |
18 |  | Sử dụng phần mềm autodesk - softdesk trong kiến trúc xây dưng / An Hiệp . - H. : Giao thông vận tải, 2001. - 335tr ; 30cm Thông tin xếp giá: 100003967-100003970 |
19 |  | Cơ học cơ sở / Đặng Quốc Lương , Tập 1, Tĩnh học . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009. - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100003977-100003978 |
20 |  | Kỹ thuật an toàn & vệ sinh lao động trong xây dựng / Nguyễn Bá Dũng, Nguyễn Đình Thám . - H. : KH&KT, 2001. - 209tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005597-100005599 |
21 |  | Vẽ kỹ thuật xây dựng : Dùngcho các trường Trung cấp nghề - Cao đẳng nghề xây dựng / Đoàn Như Kim,Đặng Thành Công . - H. : Giáo dục, 2009. - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100002454-100002455 100005605-100005607 |
22 |  | Vẽ kỹ thuật xây dựng : Dùngcho các trường Trung cấp nghề - Cao đẳng nghề xây dựng / Đoàn Như Kim,Đặng Thành Công . - H. : Giáo dục, 2009. - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005620-100005624 |
23 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự , Tập 1 . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005615-100005619 |
24 |  | Giáo trình vẽ xây dựng : Dùng cho hệ đào tạo công nhân kỹ thuật xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007. - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005703-100005705 |
25 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng / Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ , Tập 2 . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010. - 107tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005700-100005702 |
26 |  | Giáo trình quản lý xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007. - 133tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005720-100005725 |
27 |  | Móng trên các loại đất đá / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2005. - 214tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005715-100005719 |
28 |  | Hướng dẫn an toàn lao động cho công nhân xây dựng / Nguyễn Bá Dũng . - H. : KH&KT, 2001. - 132tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200007831-200007832 |
29 |  | Vẽ kỹ thuật xây dựng : Đã được hội đồng môn học của bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy cho các trường đại học kỹ thuật / Đoàn Như Kim, Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Sĩ Hạnh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2010. - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100005613-100005614 200007837-200007840 |