1 | | Sổ tay giáo dục dành cho cán bộ y tế / J.J.GuILBERT . - H : Y học, 1997. - 519tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100002265-100002269 |
2 | | Sổ tay dùng cho giáo viên y học / David Newble . - Thủy Điển : SIDA, 2003. - 162tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: 100002285 |
3 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc; Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt , Tập 1 . - In lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa. - H. : KH&KT, 2001. - 469tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000994-400000996 |
4 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc; Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt , Tập 2 . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : KH&KT, 2001. - 582tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000997-400001002 |
5 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc; Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt , Tập 1 . - H. : KH&KT, 2001. - 469tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400000991-400000993 |
6 | | Sổ tay và Atlas Đồ gá : Sổ tay và Atlas đồ gá / Trần Văn Địch . - H. : KH&KT, 2000. - 196tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001048-400001050 |
7 | | Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2009. - 311tr Thông tin xếp giá: 400000907-400000914 |
8 | | Sổ tay định mức tiêu hao vật liệu và năng lượng điện trong hàn / Hoàng Tùng . - H. : KH&KT, 1999. - 244tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001087-400001088 |
9 | | Sổ tay máy bơm : Dùng cho ngành cấp thoát nước và kỹ thuật môi trường nước / Lê Dung . - H. : Xây dựng, 2001. - 298tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001301-400001302 |
10 | | Sổ tay tra cứu : Thyristor, Tranzito trường, IC, ứng dụng và khác biệt của IC cùng loại / Trần Nhật Tân. Đỗ Văn Thắng . - H. : Giáo dục, 2009. - 745tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400001458 |
11 | | Sổ tay chế tạo máy / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - In lần thứ 2. - Tp HCM. : KH&KT, 2023. - 327tr ; 20cm Thông tin xếp giá: 400002007-400002008 |
12 | | Sổ tay phòng chống mã độc và tấn công mạng cho người dùng máy tính / Hoàng Thành Nam . - H. : Thông tin, 2020. - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001229 100004901-100004903 100004943 100004992 |
13 | | Sổ tay điện tâm đồ / Huỳnh Bá Long . - H : Y học, 1998. - 228tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |