1 |  | Giao tiếp sư phạm / Huỳnh Văn Sơn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : ĐHSP TPHCM, 2024. - 254 ; 24 cm |
2 |  | Giáo trình Giao tiếp thương mại / Trần Khai Xuân; Nguyễn Phước Lộc, Dương Thị Trinh,... , Quyển 1, Tiếng Trung văn phòng . - Tái bản lần thứ 1. - Tp HCM : ĐHSP TPHCM, 2023. - 191tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100005876-100005880 |
3 |  | Cách thức diễn đạt trong tiếng anh = Ways of expression in English : Cú điển dụng học Anh - Việt / Nguyễn Quang . - H. : Từ điển bách khoa, 2007. - 606tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001440 100004506 |
4 |  | Giáo trình giao tiếp sư phạm / Huỳnh Văn Sơn; Tô Văn Nam, Võ Thị Tường Vi,.. . - Tái bản lần thứ 3. - TPHCM. : ĐHSP TPHCM, 2024. - 254tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 100005846-100005848 |
5 |  | Giao tiếp tiếng anh : 1200 mẫu câu giao tiếp tiếng anh dành cho nhân viên khách sạn - nhà hàng / Quang Minh , Tập 1 . - H. : Hà nội, 2007. - 165tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006337 |
6 |  | Communicating in business : Tiếng anh giao tiếp thương mại / Simon Sweeney. Lê Huy Lâm dịch . - TPHCM : TPHCM, 2006. - 314tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006295 |
7 |  | Functions of english : A course for upper-intermediate nad more advanced students / Leo Jones . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 229tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006293 200006389-200006390 |
8 |  | Nói tiếng anh theo chủ đề : Dùng kèm với 3 băng cassette / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 432tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006393 |
9 |  | Giao tiếp tiếng anh cho nhân viên nhà hàng = English for restaurant workers / Andrew Thomas . - H. : Hồng Đức, 2008. - 115tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006348 |
10 |  | New headway : Pronunciation Course / Bill Bowler . - Oxford. : Oxford, 2001. - 63tr ; 28cm Thông tin xếp giá: 200006491 |
11 |  | Các kỹ năng giao tiếp có hiệu quả của cán bộ y tế / BS.Đặng Xuân Lạng, Th.S Phí Văn Thâm . - H. : Y Học, 2001. - 301tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200007894-200007899 |
12 |  | Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe : Sách dùng cho các trường Trung học Y tế / Nguyễn Văn Mạn . - H. : Giáo dục, 2011. - 87tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200008075-200008102 |
13 |  | Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe : Sách dùng cho các trường Trung học Y tế / Nguyễn Văn Mạn; Nguyễn Quốc Bảo, Bùi Thị Bính,.. . - H. : Y học, 2005. - 87tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200008063-200008074 |
14 |  | Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc : Dùng cho dược sĩ và học viên sau đại học / Nguyễn Thanh Bình . - H : Giáo dục, 2011. - 235tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 200012413-200012420 |
15 |  | English for office & business conversations : Tiếng Anh văn phòng & giao tiếp thương mại / Susan Dean, Lawrence J. Zwier . - Tp HCM. : Trẻ, 2007. - 107tr ; 29cm Thông tin xếp giá: 200017013 |
16 |  | New headway pronunciation course = Elementary : Students Practice book / sarash Cunningham . - Oxford : Oxford, 2002. - 64tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017014 |
17 |  | New headway = Beginner : Teachers book / Amanda Maris Liz . - Oxford. : Oxford University Press, 2002. - 147tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017027 |
18 |  | Life lines : Elementary. Teachers kbook / Hutchinson, Tom Chú giải: Trần Bá Sơn . - H. : Oxford University press, 1999. - 160tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017029 |
19 |  | Life lines : Elementary. Student's book / Hutchinson, Tom Chú giải: Minh Thu . - Oxford : Oxford, 1999. - 127tr ; 27cm |
20 |  | Life lines : Elementary. Student's book / Hutchinson, Tom Chú giải: Minh Thu . - Oxford : Oxford, 1999. - 127tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017038-200017044 |
21 |  | Life lines : Elementary. workbook / Hutchinson, Tom . - Oxford : Oxford, 1999. - 96tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017031-200017037 |
22 |  | Life lines : Elementary. Student's book and workbook / Hutchinson, Tom Chú giải: Minh Thu . - Hải phòng : Hải Phòng, 2004. - 111tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017001-200017003 |
23 |  | Life lines : pre-Intermediate. workbook / Hutchinson, Tom Chú giải: Trần Bá Sơn . - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 96tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017028 |