1 | | Ngành y tế miền nam Trung bộ 30 năm phục vụ chiến đấu và trưởng thành ( 1945 - !975) / Bộ y tế . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 1996. - 351tr |
2 | | Sổ tay giáo dục dành cho cán bộ y tế / J.J.GuILBERT . - H : Y học, 1997. - 519tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100002265-100002269 |
3 | | Phòng bệnh uốn ván sơ sinh / Bộ y tế . - H : Y học, 1998. - 66tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100002260-100002264 |
4 | | Quy chế bệnh viện / Bộ y tế . - H : Y học , 1998. - 235tr |
5 | | Hướng dẫn quy trình kĩ thuật bệnh viện. Tập 1 / Bộ y tế . - H : Y học , 1999. - 561tr |
6 | | Quy chế quản lý chất thải y tế / Bộ y tế . - H : Y học , 1999. - 40tr |
7 | | Dịch sốt rét và phòng chống dịch sốt rét ở Việt Nam / Bộ y tế . - H : Y học , 2000. - 167tr |
8 | | Dược học và thuốc thiết yếu / Bộ y tế . - H : Y học , 2000. - 169tr |
9 | | Kinh tế y tế / Bộ y tế . - H : Hà Nội , 2001. - 251tr |
10 | | Các kỹ năng giao tiếp có hiệu quả của các bộ y tế / Philip Burnard . - H : Y học, 2001. - 301tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002305 |
11 | | Trang vàng y tế Việt Nam / Bộ y tế . - H : Y học , 2002. - 923tr |
12 | | Chăm sóc sức khỏe sinh sản / Bộ y tế . - H : UB dân số , 2002. - 389tr |
13 | | Các văn bản hiện hành về quản lý đào tạo cán bộ y tế / Bộ y tế . - H : Y học, 2003. - 806tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100002333 |
14 | | Giải phẩu sinh lý / Bộ y tế . - H : Giáo dục , 2003. - 314tr |
15 | | Xử trí lồng ghép các bệnh thường gặp ở trẻ em / Bộ y tế . - H : Y học, 2003. - 233tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002326-100002330 |
16 | | Hướng dẫn quy trình chăm sóc người bệnh. Tập 2 / Bộ y tế . - H : Y học , 2004. - 447tr |
17 | | Từ điển y học phổ thông / Bộ y tế . - H : Y học , 2004. - 1670tr |
18 | | Chăm sóc bà mẹ trong kỳ thai nghén / Bộ y tế . - H : Y học , 2005. - 259tr |
19 | | Tài liệu tập huấn sử dụng thuốc hợp lý trong chăm sóc người bệnh / Bộ y tế . - H : Hà Nội , 2005. - 159tr |
20 | | Châm cứu / Bộ y tế . - H : Y học , 2005. - 162tr |
21 | | Lý luận cơ bản y học cổ truyền / Bộ y tế . - H : Y học , 2005. - 99tr |
22 | | Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe / Bộ y tế . - H : Y học , 2005. - 87tr |
23 | | 50 vụ khoa học - đào tạo với sự nghiệp khoa học và phát triển nhân lực ngành y tế / Bộ y tế . - H : Y học , 2005. - 170tr |
24 | | Dược liệu : Sách dùng đào tạo dược sĩ trung học / Bộ y tế . - H : Y học, 2006. - 238tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100002271-100002275 |
25 | | Chăm sóc sức khỏe phụ nữ / Bộ y tế . - H : Y học , 2006. - 170tr |
26 | | Chăm sóc bà mẹ sau đẻ / Bộ y tế . - H : Y học , 2006. - 79tr |
27 | | Chăm sóc bà mẹ trong khi đẻ / Bộ y tế . - H : Y học , 2006. - 371tr |
28 | | Dân số kế hoạch hóa gia đình / Bộ y tế . - H : Y học , 2006. - 158tr |
29 | | Quản lý y tế / Bộ y tế . - H : Y học , 2006. - 225tr |
30 | | Hướng dẫn thực hành điều trị Tập 2 / Bộ y tế . - H : Y học , 2007. - 573tr |