1 |  | Tuyển tập Tô Hoài, tập 2 / Hà Minh Đức . - H. : Văn hoá dân tộc , 1994. - tr |
2 |  | Thời gian và nhân chứng (hồi ký của các nhà báo) / Hà Minh Đức (cb) . - H. : Chính trị , 1997. - tr |
3 |  | Chặng đường mới của văn học Việt Nam / Hà Minh Đức cb . - H. : Chính trị , 1998. - tr |
4 |  | Những câu chuyện thành ngữ, tập 2 / Cao Minh Đức . - H. : Văn hoá dân tộc , 2000. - tr |
5 |  | Những câu chuyện thành ngữ / Cao Minh Đức , Tập 2 . - H. : Văn hoá dân tộc, 2000. - 248tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009845-200009846 |
6 |  | Nguyễn Đình Thi về C và tác phẩm / Hà Minh Đức, Trần Khánh Thành giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 2000. - 395tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200008607-200008608 |
7 |  | Những câu chuyện thành ngữ / Cao Minh Đức , Tập 1 . - H. : Văn hoá dân tộc, 2000. - 247tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200009842-200009844 |
8 |  | Tổng tập văn học Việt Nam : Trọn bộ 42 tập / Hà Minh Đức , Tập 25 . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 682tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 100005359 |
9 |  | Bệnh dị ứng phòng ngừa & trị liệu / Nelson Lee Novick, MD, Vũ Minh Đức, Hồ Kim Chung dịch . - H. : Y học, 2000. - 339tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008162 |
10 |  | Tự nghiên cứu nhanh chóng dễ dàng hiệu quả trên internet / Minh Đức . - H. : Trẻ , 2000. - 252tr |
11 |  | Tổng tập văn học Việt Nam : Trọn bộ 42 tập có chỉnh lý và bổ sung / Hà Minh Đức , Tập 24 . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 1123tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 100005358 |
12 |  | Tổng tập văn học Việt Nam : Trọn bộ 42 tập có chỉnh lý và bổ sung / Hà Minh Đức , Tập 27 . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 1111tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003538 |
13 |  | Tự nghiên cứu trên internet nhanh chóng dễ dàng và hiệu quả / Minh Đức . - H. : Trẻ, 2000. - 252tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200012941 |
14 |  | Thực tập vi sinh vật học / Vũ Thị Minh Đức . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - ; 21cm Thông tin xếp giá: 100005236-100005240 |
15 |  | Thực tập vi sinh vật học / Vũ Thị Minh Đức . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 146tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200006179-200006190 |
16 |  | Cơ sở sinh thái học / Vũ Thị Minh Đức . - H. : ĐHQG , 2001. - 146tr |
17 |  | Giáo trình Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Đỗ Thị Minh Đức; Nguyễn Viết Thịnh, Vũ Như Vân , Tập 2 . - H. : Đại học sư phạm, 2007. - 192tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200015136-200015163 200015165-200015168 |
18 |  | Giáo trình Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Đỗ Thị Minh Đức , Tập 1 . - H. : Đại học sư phạm, 2007. - 178tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200011363-200011377 200015118-200015135 |
19 |  | Dinh dưỡng bảo vệ bà mẹ, thai nhi và phòng bệnh mạn tính / Bùi Minh Đức, Phan Thị Kim . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2013. - 338tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100006410-100006411 200017687-200017688 |
20 |  | Các bệnh ô nhiễm - Lây truyền do thực phẩm / Bùi Minh Đức; Nguyễn Công Khẩn, Trần Đáng, Nguyễn Phùng Tiến, Phan Thị Kim, Nguyễn Văn Dịp . - H. : Y học, 2013. - 263tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100006288-100006290 |
21 |  | Thực Tập vi sinh vật học / Vũ Thị Minh Đức . - H. : ĐHQG , 2017. - 146tr |
22 |  | Giáo trình cơ sở công nghệ chế tạo máy / Trần Minh Đức; Ngô Minh Tuấn, Trần Văn Quân,. . - H. : KH&KT, 2020. - 186tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001234-400001235 |
23 |  | Sinh lý học : Sách đào tạo đại học / Phạm Thị Minh Đức; Trịnh Bỉm Dy, Lê Thu Liên,.. . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2022. - 478tr Thông tin xếp giá: 100006265-100006266 |
24 |  | Ngữ văn 11 / Lã Nhâm Thìn; Đỗ Văn Thống, Bùi Minh Đức,... , Tập 1 . - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Đại Học Huế, 2024. - 139tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003304-200003306 |
25 |  | Ngữ văn 11 / Lã Nhâm Thìn; Đỗ Văn Thống, Bùi Minh Đức,... , Tập 2 . - Huế. : Đại Học Huế, 2024. - 163tr. ; 26,5cm Thông tin xếp giá: 200003301-200003303 |