1 | | Sổ tay giải thích thuật ngữ internet Anh _ Việt thông dụng / Nguyễn Thành Châu . - H. : Thống Kê , 1996. - 262tr |
2 | | Sổ tay giải thích thuật ngữ internet Anh - Việt thông dụng : Phiên âm - minh hoạ / Nguyễn Thành Châu . - H. : Thống kê, 1996. - 262tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Hướng dẫn sử dụng bảo trì và sửa chữa xe ô tô đời mới / Nguyễn Thành Trí, Châu Ngọc Thạch . - Tp.HCM. : Trẻ, 1997. - 435tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400001971 |
4 | | Phan Đăng Lưu tiểu sử, tác phẩm / Nguyễn Thành st . - Thuận Hoá : Thanh Hoá , 1998. - tr |
5 | | Động lực học vật rắn / Nguyễn Thành Mậu . - H : Giáo dục , 1999. - 199tr |
6 | | Ngữ pháp tiếng pháp : Nâng cao / Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001195-100001196 |
7 | | Functions of american english : Tài liệu tiếng mỹ luyện kỹ năng giao tiếp / Leo Jones; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001167-100001168 |
8 | | Đáp án & gợi ý đề thi môn lịch sử / Nguyễn Thành Nhân . - TP.HCM : NXB Trẻ , 2000. - 152tr |
9 | | For and against = An oral practice book for advanced students of english : Luyện kỹ năng nói cho học viên tiếng anh trình độ nâng cao / L.G. Alexander; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 153tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001133-100001134 |
10 | | Truyện Trung Quốc cực ngắn / Nguyễn Thành Tiến st . - TpHCM : Văn nghệ , 2000. - tr |
11 | | Streamline english / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2000. - 319tr |
12 | | International english language testing system = Tìm hiểu về hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 93tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001126-100001130 |
13 | | International english language testing system ( Hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts ) / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2000. - 65tr |
14 | | International english language testing system = Hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts : Tài liệu mẫu cho phần thi: Nghe, nói, đọc, viết / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 93tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001122-100001125 |
15 | | Elements of pronunciation = Intensive practice for intermediate and more advanced students : Tài liệu luyện phát âm tiếng anh dạng âm yếu, cụm phụ âm, nối âm, dạng rút gọn, nhịp trọng âm / Colin Mortimer; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2001. - 109tr Thông tin xếp giá: 100001135-100001137 |
16 | | Kỹ thuật trồng đu đủ / Nguyễn Thành Hối . - TPHCM : Nông Ngiệp , 2001. - 23tr |
17 | | Đàm thoại tiếng anh thương mại ( Spoken business english ) / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2002. - 142tr |
18 | | Nói tiếng anh theo chủ đề / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2002. - 432tr |
19 | | Từ điển mạng máy tính Anh - Anh - Việt / Nguyễn Thành . - H. : Thanh niên , 2002. - 759tr |
20 | | Thạch Lam những tác phẩm tiêu biểu / Nguyễn Thành Thi sưu tầm . - H. : Giáo dục, 2002. - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100005378-100005380 |
21 | | Essential grammar in use : 114 đề mục ngữ pháp tiếng Anh căn bản / Raymond Murphy; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM. : Trẻ, 2002. - 455tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001035-100001036 |
22 | | Từ điển mạng máy tính Anh - Anh - Việt / Nguyễn Thành . - H : Thanh niên, 2002. - 759tr Thông tin xếp giá: 100000048-100000049 |
23 | | Đàm thoại tiếng anh trình độ sơ cấp ( English conversations elementary ) / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2002. - 116tr |
24 | | Tiếng anh trong phỏng vấn : Dùng kèm với 3 băng cassette / Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001155-100001157 |
25 | | Từ luyện âm cơ bản đến đàm thoại tiếng anh / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM , 2003. - 164tr |
26 | | Business Grammar builder : Ngữ pháp tiếng anh thương mại / Paul Emmerson; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 271tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100001482 |
27 | | Từ luyện âm cơ bản đến đàm thoại tiếng anh / Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 464tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004000-100004002 |
28 | | Tiếng anh trong gia đình : Dùng kèm với 3 băng cassette / Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001152-100001154 |
29 | | Luyện nói tiếng anh theo tranh vẽ / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001159-100001160 |
30 | | Định mức dự toán xây dựng công trình khảo sát quản lý chất lượng trong xây dựng phần xây dựng / Nguyễn Thành Công . - H. : LĐXH , 2005. - 882tr |