1 |  | Cách nói hình ảnh trong ngôn ngữ pháp : Les Expressions Imagees Dans La Langue Francaise / Phạm Quang Trường . - H. : ĐHQG, 2000. - 69tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006340-200006341 |
2 |  | Giáo trình vật lý trị liệu phục hồi chức năng : Dùng để dạy học và học trong các trường trung học y tế / Phạm Quang Lung . - H. : Y học, 2000. - 197tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100002243-100002247 200005879-200005883 |
3 |  | Thế giới CAD - CAM Pro Engineer 2000I Toàn tập & Solid Edge : Vẽ cơ khí và thiết kế khuôn mẫu với sự trợ giúp của máy tính / Phạm Quang Huy, Phạm quang Hiển . - H. : GTVT, 2004. - 350 ; 27cm Thông tin xếp giá: 400000779-400000781 |
4 |  | Giáo trình Kinh tế chính trị / Phạm Quang Phan . - H : CTQG , 2004. - 202tr |
5 |  | Giáo trình bóng đá : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Phạm Quang . - H. : Đại học sư phạm, 2004. - 146tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200017516-200017535 |
6 |  | Vẽ và thiết kế khuôn mẫu với Pro Engineer 2000i toàn tập Solid Edge 15 (có CD) / Phạm Quang Hiển; Phạm Quang Huy . - Tp.HCM : Thống Kê , 2004. - 350tr |
7 |  | Hỏi đáp úm gà con, gộp vịt con / Phạm Quang Hùng . - H. : Nông Nghiệp, 2004. - 48tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200010120-200010122 |
8 |  | Solid Edge 15 : Vẽ và gia công khuôn / Phạm Quang Huy , Toàn tập . - Tp.HCM. : GTVT, 2005. - 351tr Thông tin xếp giá: 400000782-400000784 |
9 |  | Đại thắng mùa xuân 1975 chiến thắng của sức mạnh Việt Nam / Phạm Quang Định . - H : Quân đội nhân dân, 2005. - 571tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 100002918 100003043 100003148-100003149 |
10 |  | Vẽ 3D, lắp ráp và mô phỏng với Solidedge 15 Solidworks 2004 : Thế giới Cad- Cam / Phùng Thị Nguyệt; Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển . - Tp.HCM. : GTVT, 2005. - 351tr Thông tin xếp giá: 400000785-400000787 |
11 |  | Đảng Cộng sản Việt Nam với cuộc đấu tranh chống tham nhũng, lãng phí / Đỗ Xuân Tuất; Phạm Quang Hưởng; Nguyễn Ngọc Hân . - H. : Lao động, 2006. - 542tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100000514 |
12 |  | Đảng Cộng sản Việt Nam với cuộc đấu tranh chống tham nhũng, lãng phí / Đỗ Xuân Tuất; Phạm Quang Hưởng; Nguyễn Ngọc Hân . - H. : Lao động , 2006. - tr |
13 |  | Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin : Dùng cho khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Chu Văn Cấp, Phạm Quang Phan, Trần Bình Trọng, . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 440tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008410-200008412 |
14 |  | X / Phạm Quang Định; Phạm Bá Toàn; Nguyễn Đức Hùng . - H : Quân đội nhân dân, 2007. - 269tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 100000520-100000521 |
15 |  | Giáo trình Kinh tế chính trị : Dùng trong các trường, lớp trung cấp kinh tế / Phạm Quang Phan . - H. : Giáo dục, 2007. - 207tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 100000345-100000349 200009424-200009427 |
16 |  | Tăng cường giáo dục, rèn luyện chính trị, tư tưởng, đạo đức cách mạng, nâng cao năng lực hoạt động thực tiễn cho cán bộ, đảng viên trong tình hình mới / Phạm Quang Định; Phạm Bá Toàn; Nguyễn Đức Hùng . - H. : Quân đội nhân dân , 2007. - tr |
17 |  | Giáo trình Kinh tế chính trị : Dùng trong các trường, lớp trung cấp kinh tế từ năm 2003-2004 / Phạm Quang Phan; Lê Thục, Tô Đức Hạnh,.. . - Tái bản. - H : Chính trị Quốc gia, 2007. - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400000156 |
18 |  | Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp : Dành cho sinh viên chuyên ngành kế toán & kiểm toán / Phạm Quang . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 129tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200005862 200006787-200006790 |
19 |  | Tính toán thiết kế mạng điện với Ecodial : CAD trong kỹ thuật điện / Việt Hùng Vũ; Phạm Quang Huy . - Tp.HCM. : GTVT, 2008. - 224tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: 400001263-400001266 |
20 |  | Giáo trình nguyên lý kế toán : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, cao đẳng khối kinh tế / Phạm Thành Long, Trần Văn Thuận; Phạm Quang, Trần Quý Liên,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 189tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 100006330-100006334 |
21 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Phạm Quang Phan, An Như Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 294tr ; 2011 Thông tin xếp giá: 100006194-100006197 200005341-200005343 200017124-200017126 |